Vòng bi 23024CCW33 120x180x46 mm, Bạc đạn 23024CCW33 120x180x46 mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước: 120x180x46 mm
Chiều cao: 46 mm
Khối lượng: 4.44 KG
Vòng bi 23024CCW33 120x180x46 mm, Bạc đạn 23024CCW33 120x180x46 mm có series:
23260 CCK/W33 * |
22272 CA/W33 * |
23284 CA/W33 * |
23964 CC/W33 * |
22272 CAK/W33 * |
23284 CAK/W33 * |
24064 CC/W33 * |
23976 CCK/W33 * |
23088 CAK/W33 * |
24064 CCK30/W33 * |
23076 CC/W33 * |
24088 ECA/W33 * |
23164 CC/W33 * |
23076 CCK/W33 * |
24088 ECAK30/W33 * |
23164 CCK/W33 * |
24076 CC/W33 * |
23188 CA/W33 * |
23164-2CS5/VT143 * |
24076 CCK30/W33 * |
23188 CAK/W33 * |
23164-2CS5K/VT143 * |
23176 CA/W33 * |
24188 ECA/W33 * |
24164 CC/W33 * |
23176 CAK/W33 * |
24188 ECAK30/W33 * |
24164 CCK30/W33 * |
24176 ECA/W33 * |
23288 CA/W33 * |
22264 CC/W33 * |
24176 ECAK30/W33 * |
23288 CAK/W33 * |
23968 CC/W33 * |
23980 CCK/W33 * |
23992 CAK/W33 * |
23968 CCK/W33 * |
23080 CC/W33 * |
23092 CA/W33 * |
23068 CC/W33 * |
23080 CCK/W33 * |
23092 CAK/W33 * |
23068 CCK/W33 * |
24080 ECCJ/W33 * |
24092 ECA/W33 * |
24068 CC/W33 * |
24080 ECCK30J/W33 * |
24092 ECAK30/W33 * |
23168 CC/W33 * |
23180 CAK/W33 * |
23192 CAK/W33 * |
23168 CCK/W33 * |
24180 ECA/W33 * |
24192 ECA/W33 * |
Vòng bi 23024CCW33 120x180x46 mm, Bạc đạn 23024CCW33 120x180x46 mm được ứng dụng trong:
Do có tính chất bền, độ cứng cao. Được sản xuất với độ chính xác cao, tốc độ quay cao,…Nên chúng được ứng dụng cho ngành công nghiệp siêu nặng như dầu mỏ, vận tải hạng nặng, công nghiệp than, xây dựng, xi măng, nhiệt điện,…
Xem thêm:
Vòng bi B22448 5S, Bạc đạn B22448 5S
Vòng bi 22222 CCK/W33 2222 EK 140x210x53mm, Bạc đạn 22222 CCK/W33 2222 EK 140x210x53mm
Vòng bi F-229070 25×46.52x22mm, Bạc đạn F-229070 25×46.52x22mm
Vòng bi F-553596.01.NUP 17x35x14mm, Bạc đạn F-553596.01.NUP 17x35x14mm