Gối ngâm dầu SNL506-605… có các thông số kĩ thuật sau:
Mã gối: SNL506-605
Đường kính trục (d): 25.000 mm
Chiều cao (H): 89.000 mm
Độ dài (L): 185.000 mm
Khối lượng: 2.000 kg
Gối ngâm dầu SNL506-605… có các series sau:
housing No. | Bearing No. | Bearing No. |
SNL507-606 |
1207EK | 2207EK |
SNL507-607 | 1307EK | 2307EK |
SNL508-607 | 1208EK | 2208EK |
SNL510-608 | 1308EK | 2308EK |
SNL509 | 1209EK | 2209EK |
SNL511-609 | 1309EK | 2309EK |
SNL510-608 | 1210EK | 2210EK |
SNL512-610 | 1310EK | 2310K |
SNL511-609 | 1211EK | 2211EK |
SNL513-611 | 1311EK | 2311K |
SNL512-610 | 1212EK | 2212EK |
SNL515-612 | 1312EK | 2312K |
SNL513-611 | 1213EK | 2213EK |
SNL516-613 | 1313EK | 2313K |
SNL515-612 | 1215K | 2215EK |
SNL518-615 | 1315K | 2315K |
SNL516-613 | 1216K | 2216EK |
SNL519-616 | 1316K | 2316K |
SNL 517 | 1217K | 2217K |
SNL520-617 | 1317K | 2317K |
SNL518-615 | 1218K | 2218K |
SNL519-616 | 1219K | 2219K |
SNL522-619 | 1319K | 2319K |
SNL526 | 22226EK | 23226CCK/W33 |
SNL528 | 22228CCK/W33 | 23228CCK/W33 |
SNL532 | 22232CCK/W33 | 23232CCK/W33 |
SNL205 | 1205E | 2205E |
SNL206-305 | 1305E | 2305 |
Gối ngâm dầu SNL506-605… được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sau:
• băng tải và trống
• giường lăn và bộ chuyển đổi
• nhà máy ống và lò quay
• máy giấy
• cối xay gió
• bánh răng mở
• máy điện lớn
• bố trí ổ trục bánh lái
• bố trí ổ trục đỡ trục của tàu.
Xem thêm:
Vòng bi GEZ95ES 2RS, bạc đạn GEZ95ES 2RS 95.25×149.225×83.337 mm
Vòng bi GE15DO-2RS, bạc đạn GE15DO-2RS 15x26x12 mm