Vòng bi 131.50.4000, Bạc đạn 131.50.4000 có thông số kỹ thuật:
Đường kính ngoài: 200-6500mm
Chất liệu: 42CrMo
Đường kính lỗ khoan: 3718mm
Đường kính ngoài: 4400mm
Chiều cao: 270mm
Vòng bi 131.50.4000, Bạc đạn 131.50.4000 có series:
191.20.1250.990.41.1502 | 191.20.1400.990.41.1502 | 191.20.1600.990.41.1502 |
191.20.1800.990.41.1502 | 191.20.2000.990.41.1502 | 191.25.1800.990.41.1502 |
191.25.2000.990.41.1502 | 191.25.2240.990.41.1502 | 191.25.2500.990.41.1502 |
191.25.2800.990.41.1502 | 191.32.2240.990.41.1502 | 191.32.2500.990.41.1502 |
191.32.2800.990.41.1502 | 191.32.3150.990.41.1502 | 191.32.3550.990.41.1502 |
191.32.4000.990.41.1502 | 191.40.2800.990.41.1502 | 191.40.3150.990.41.1502 |
191.40.3550.990.41.1502 | 191.40.4000.990.41.1502 | 191.40.4500.990.41.1502 |
191.50.3150.990.41.1502 | 191.50.3550.990.41.1502 | 191.50.4000.990.41.1502 |
191.50.4500.990.41.1502 | 191.50.5000.990.41.1502 | 191.50.5600.990.41.1502 |
191.50.6300.990.41.1502 | ||
192.20.1250.990.41.1502 | 192.20.1400.990.41.1502 | 192.20.1600.990.41.1502 |
192.20.1800.990.41.1502 | 192.20.2000.990.41.1502 | 192.25.1800.990.41.1502 |
192.25.2000.990.41.1502 | 192.25.2240.990.41.1502 | 192.25.2500.990.41.1502 |
192.25.2800.990.41.1502 | 192.32.2240.990.41.1502 | 192.32.2500.990.41.1502 |
192.32.2800.990.41.1502 | 192.32.3150.990.41.1502 | 192.32.3550.990.41.1502 |
192.32.4000.990.41.1502 | 192.40.2800.990.41.1502 | 192.40.3150.990.41.1502 |
192.40.3550.990.41.1502 | 192.40.4000.990.41.1502 | 192.40.4500.990.41.1502 |
192.50.3150.990.41.1502 | 192.50.3550.990.41.1502 | 192.50.4000.990.41.1502 |
192.50.4500.990.41.1502 | 192.50.5000.990.41.1502 | 192.50.5600.990.41.1502 |
192.50.6300. 990.41.1502 |
Bearings with internal gear
192.20.1250.990.41.1502
192.20.1400.990.41.1502
192.20.1600.990.41.1502
192.20.1800.990.41.1502
192.20.2000.990.41.1502
192.25.1800.990.41.1502
192.25.2000.990.41.1502
192.25.2240.990.41.1502
192.25.2500.990.41.1502
192.25.2800.990.41.1502
192.32.2240.990.41.1502
192.32.2500.990.41.1502
192.32.2800.990.41.1502
192.32.3150.990.41.1502
192.32.3550.990.41.1502
192.32.4000.990.41.1502
192.40.2800.990.41.1502
192.40.3150.990.41.1502
192.40.3550.990.41.1502
192.40.4000.990.41.1502
192.40.4500.990.41.1502
192.50.3150.990.41.1502
192.50.3550.990.41.1502
192.50.4000.990.41.1502
192.50.4500.990.41.1502
192.50.5000.990.41.1502
192.50.5600.990.41.1502
192.50.6300. 990.41.1502
Vòng bi 131.50.4000, Bạc đạn 131.50.4000 được ứng dụng trong:
Bạc đạn mâm xoay là linh kiện được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực. Dưới đây là một vài lĩnh vực cơ bản.
- Ngành y tế
Loại bạc đạn này có đặc điểm là tốc độ quay cao và liên tục. Vì thế, nó được sử dụng phổ biến trong các loại máy móc trong ngành công nghiệp dược phẩm. Hầu hết những loại máy móc dùng để trộn, làm sạch, làm đầy đều cần phải có loại bạc đạn này.
- Ngành xây dựng
Bạc đạn mâm xoay là chi tiết không thể thiếu trong những loại cẩu trục, máy xúc,… Những loại máy này đều có chức năng riêng giúp quá trình thi công xây dựng đạt được hiệu quả tối ưu.
- Ngành xử lý nước
Bạn cũng có thể bắt gặp loại linh kiện này xuất hiện trong ngành xử lý nước. Với đặc tính xoay vòng, bạc đạn được lắp ráp vào các thiết bị để tăng năng suất và đơn giản hóa quá trình hoạt động của hệ thống. Rất nhiều nơi đã xử lý loại bạc đạn này để những thiết bị trong ngành xử lý nước hoạt động ổn định hơn.
Ngoài ra, bạc đạn mâm xoay còn được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau như quân sự, đóng gói bao bì, khai thác mỏ, năng lượng,…Mỗi ngành nghề, lĩnh vực sẽ có những yêu cầu riêng. Vì thế, người dùng cần tìm hiểu kỹ để chọn được loại bạc đạn mâm xoay phù hợp với thiết bị.
Xem thêm:
Vòng bi R30-76 30x55x17mm, Bạc đạn R30-76 30x55x17mm
Vòng bi 32001 12x28x10.5mm, Bạc đạn 32001 12x28x10.5mm
Vòng bi BC1-0313 30x62x20mm, Bạc đạn BC1-0313 30x62x20mm
Vòng bi BT1B328274A/QCL7C 70x165x57mm, Bạc đạn BT1B328274A/QCL7C 70x165x57mm