Vòng bi 22216 CC/CCK/CA/CAK/E/MB, Bạc đạn 22216 CC/CCK/CA/CAK/E/MB có thông số kỹ thuật:
OD (Đường kính ngoài): 140
ID (Đường kính trong): 80
B (độ dày): 33
Vòng bi 22216 CC/CCK/CA/CAK/E/MB, Bạc đạn 22216 CC/CCK/CA/CAK/E/MB có series:
Bearings NO. | d/mm | D/mm | B/mm | C/kN | C0/kN | Khối lượng /kg |
22326 CC/W33 | 130 | 280 | 93 | 1120 | 1320 | 29 |
22326 CCJA/W33VA405 | 130 | 280 | 93 | 1120 | 1320 | 29 |
22326 CCK/W33 | 130 | 280 | 93 | 1120 | 1320 | 28.5 |
22326 CCKJA/W33VA405 | 130 | 280 | 93 | 1120 | 1320 | 28.5 |
23028 CC/W33 | 140 | 210 | 53 | 465 | 680 | 6.55 |
23028 CCK/W33 | 140 | 210 | 53 | 465 | 680 | 6.35 |
24028 CC/W33 | 140 | 210 | 69 | 570 | 900 | 8.55 |
24028 CCK30/W33 | 140 | 210 | 69 | 570 | 900 | 8.4 |
24028-2CS2/VT143 | 140 | 210 | 69 | 570 | 900 | 8.55 |
23128 CC/W33 | 140 | 225 | 68 | 630 | 900 | 10.5 |
23128 CCK/W33 | 140 | 225 | 68 | 630 | 900 | 10 |
24128 CC/W33 | 140 | 225 | 85 | 765 | 1160 | 13.5 |
24128 CCK30/W33 | 140 | 225 | 85 | 765 | 1160 | 13.5 |
24128-2CS2/VT143 | 140 | 225 | 85 | 765 | 1160 | 13.5 |
22228 CC/W33 | 140 | 250 | 68 | 710 | 900 | 14 |
22228 CCK/W33 | 140 | 250 | 68 | 710 | 900 | 13.5 |
23228 CC/W33 | 140 | 250 | 88 | 915 | 1250 | 19 |
23228 CCK/W33 | 140 | 250 | 88 | 915 | 1250 | 18.5 |
Vòng bi 22216 CC/CCK/CA/CAK/E/MB, Bạc đạn 22216 CC/CCK/CA/CAK/E/MB được ứng dụng trong:
Do có tính chất bền, độ cứng cao. Được sản xuất với độ chính xác cao, tốc độ quay cao,…Nên chúng được ứng dụng cho ngành công nghiệp siêu nặng như dầu mỏ, vận tải hạng nặng, công nghiệp than, xây dựng, xi măng, nhiệt điện,…
Xem thêm:
Vòng bi 22324CCW33 120x260x86 mm, Bạc đạn 22324CCW33 120x260x86 mm
Vòng bi 3518 22218 90x160x40 mm, Bạc đạn 3518 22218 90x160x40 mm
Vòng bi 230SM125MA, Bạc đạn 230SM125MA
Vòng bi 22219 E 170x95x43mm, Bạc đạn 22219 E 170x95x43mm