Vòng bi 606ZZCM, Bạc đạn 606ZZCM có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 4 – 25 mm
Đường kính ngoài: 17 mm
Vòng bi 606ZZCM, Bạc đạn 606ZZCM có series:
N0.
|
Bore
|
O.D
|
Chiều rộng
|
Chamfer
|
Khả năng chịu tải
|
Maximuum Seed
|
Khối lượng
|
||
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
động
|
tĩnh
|
Mỡ
|
Dầu
|
Kg/pcs
|
|
Cr
|
Cor
|
r/min
|
r/min
|
||||||
604
|
4
|
12
|
4
|
0.2
|
0.97
|
0.36
|
36000
|
44000
|
0.0021
|
605
|
5
|
14
|
5
|
0.2
|
1.33
|
0.505
|
32000
|
40000
|
0.0035
|
606
|
6
|
17
|
6
|
0.3
|
2.19
|
0.865
|
30000
|
38000
|
0.006
|
607
|
7
|
19
|
6
|
0.3
|
2.24
|
0.91
|
28000
|
36000
|
0.008
|
608
|
8
|
22
|
7
|
0.3
|
3.35
|
1.4
|
26000
|
34000
|
0.012
|
609
|
9
|
24
|
7
|
0.3
|
3.4
|
1.45
|
24000
|
32000
|
0.014
|
6000
|
10
|
26
|
8
|
0.3
|
4.55
|
1.96
|
22000
|
30000
|
0.019
|
6001
|
12
|
28
|
8
|
0.3
|
5.1
|
2.39
|
19000
|
26000
|
0.021
|
6002
|
15
|
32
|
9
|
0.3
|
5.6
|
2.83
|
18000
|
24000
|
0.03
|
6003
|
17
|
35
|
10
|
0.3
|
6.8
|
3.35
|
17000
|
22000
|
0.039
|
6004
|
20
|
42
|
12
|
0.6
|
9.4
|
5.05
|
15000
|
19000
|
0.069
|
6005
|
25
|
47
|
12
|
0.6
|
10.1
|
5.85
|
14000
|
18000
|
0.0
|
Vòng bi 606ZZCM, Bạc đạn 606ZZCM được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi Koyo 6215M 75x130x25mm, Bạc đạn Koyo 6215M 75x130x25mm
Vòng bi KOYO 6014 M 70x110x20mm, Bạc đạn KOYO 6014 M 70x110x20mm
Vòng bi IKO HK2016 20x26x16mm, Bạc đạn IKO HK2016 20x26x16mm
Vòng bi IKO K 14x18x17mm, Bạc đạn IKO K 14x18x17mm