Vòng bi 6211, Bạc đạn 6211 có thông số kỹ thuật:
Kích thước: 55x100x21mm
Kích thước lỗ khoan: 40 – 60 mm
Đường kính ngoài: 100 mm
Vòng bi 6211, Bạc đạn 6211 có series:
Kích thước (mm)
|
Khả năng chịu tải (kN)
|
Tốc độ giới hạn (min-1)
|
Mã vòng bi
|
|||||
d
|
D
|
B
|
r
min. |
Cr
|
C0r
|
Mỡ
|
dầu
|
|
55
|
80
|
13
|
1
|
16
|
13.3
|
8000
|
6911VV
|
|
55
|
80
|
13
|
1
|
16
|
13.3
|
4500
|
6911DDU
|
|
55
|
90
|
11
|
0.6
|
19.4
|
16.3
|
7500
|
9000
|
16011
|
55
|
90
|
18
|
1.1
|
29.7
|
21.2
|
8500
|
10000
|
6011 &
|
55
|
90
|
18
|
1.1
|
28.3
|
21.2
|
7500
|
9000
|
6011
|
55
|
90
|
18
|
1.1
|
29.7
|
21.2
|
8500
|
6011ZZ &
|
|
55
|
90
|
18
|
1.1
|
28.3
|
21.2
|
7500
|
6011ZZ
|
|
55
|
90
|
18
|
1.1
|
29.7
|
21.2
|
8500
|
6011VV &
|
|
55
|
90
|
18
|
1.1
|
28.3
|
21.2
|
7500
|
6011VV
|
|
55
|
90
|
18
|
1.1
|
29.7
|
21.2
|
4500
|
6011DDU &
|
|
55
|
90
|
18
|
1.1
|
28.3
|
21.2
|
4500
|
6011DDU
|
|
55
|
100
|
21
|
1.5
|
45.5
|
29.3
|
7500
|
9000
|
6211 &
|
55
|
100
|
21
|
1.5
|
43.5
|
29.3
|
6300
|
7500
|
6211
|
55
|
100
|
21
|
1.5
|
45.5
|
29.3
|
7500
|
6211ZZ &
|
|
55
|
100
|
21
|
1.5
|
43.5
|
29.3
|
6300
|
6211ZZ
|
|
55
|
100
|
21
|
1.5
|
45.5
|
29.3
|
7500
|
6211VV &
|
|
55
|
100
|
21
|
1.5
|
43.5
|
29.3
|
6300
|
6211VV
|
|
55
|
100
|
21
|
1.5
|
45.5
|
29.3
|
4300
|
6211DDU &
|
Vòng bi 6211, Bạc đạn 6211 được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi Koyo 6215M 75x130x25mm, Bạc đạn Koyo 6215M 75x130x25mm
Vòng bi KOYO 6014 M 70x110x20mm, Bạc đạn KOYO 6014 M 70x110x20mm
Vòng bi IKO HK2016 20x26x16mm, Bạc đạn IKO HK2016 20x26x16mm
Vòng bi IKO K 14x18x17mm, Bạc đạn IKO K 14x18x17mm