Vòng bi 6305 MA C3, Bạc đạn 6305 MA C3 có thông số kỹ thuật:
Lỗ khoan: 45 mm
Kích thước lỗ khoan: 0.1 – 75 mm
Khối lượng: 6.8 kg
Vòng bi 6305 MA C3, Bạc đạn 6305 MA C3 có series:
Mẫu mới | Mẫu cũ | Kích thước (dxDxB) | Khối lượng/kg |
6403M | 403 | 17x62x17 | 0.268 |
6404M | 404 | 20x72x19 | 0.399 |
6405M | 405 | 25x80x21 | 0.53 |
6406M | 406 | 30x90x23 | 0.399 |
6407M | 407 | 35x100x25 | 0.919 |
6408M | 408 | 40x110x27 | 1.17 |
6408M | 408K | 40x110x27 | 1.2 |
6409M | 409 | 45x120x29 | 1.57 |
6409M | 409E | 45x120x29 | 1.521 |
6409M | 409K | 45x120x29 | 1.69 |
6410M | 410 | 50x130x31 | 1.85 |
6410M | 410K | 50x130x31 | 1.85 |
6411M | 411 | 55x140x33 | 2.31 |
6411M | 411K | 55x140x33 | 2.31 |
6412M | 412 | 60x150x35 | 2.8 |
6412M | 412K | 60x150x35 | 2.78 |
6413M | 413 | 65x160x37 | 3.25 |
6413M | 413E | 65x160x37 | 3.36 |
6414M | 414 | 70x180x42 | 4.73 |
6415M | 415 | 75x190x45 | 5.57 |
6416M | 416 | 80x200x48 | 6.63 |
6416M | 416E | 80x200x48 | 6.75 |
6417M | 417 | 85x210x52 | 8.31 |
6418M | 418 | 90x225x54 | 9.47 |
6419M | 419 | 95x240x55 | 13.4 |
6420M | 420 | 100x250x58 | 15.4 |
Vòng bi 6305 MA C3, Bạc đạn 6305 MA C3 được ứng dụng trong:
1. Sửa chữa ô tô & xe máy
2. Truyền động và Hộp số
3. Nông nghiệp và Ô tô
4. Máy bơm, Máy móc làm vườn
Xem thêm:
Vòng bi 6203 17x40x12 mm, Bạc đạn 6203 17x40x12 mm
Vòng bi NTN SC05B88NCS29PX1 25x56x12mm, Bạc đạn NTN SC05B88NCS29PX1 25x56x12mm
Vòng bi NSK B22-27 C3 22x52x15mm, Bạc đạn NSK B22-27 C3 22x52x15mm
Vòng bi F-125091.12 45x75x20mm, Bạc đạn F-125091.12 45x75x20mm