Vòng bi 7315BECBM 75x160x37 mm, Bạc đạn 7315BECBM 75x160x37 mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước (mm): 75x160x37 mm
Đường kính lỗ khoan (mm): 75
Đường kính ngoài (mm): 160
Chiều rộng (mm): 37
d – 75 mm
D – 160 mm
B – 37 mm
C – 37 mm
a – 68 mm
d1 – 108 mm
d2 – 91,1 mm
r1 min. – 2,1 mm
r2 min. – 2,1 mm
r3 min. – 1,1 mm
r4 min. – 1,1 mm
D1 – 129 mm
da min. – 87 mm
Da max. – 148 mm
ra max. – 2 mm
rb max. – 1 mm
Db max – 153 mm
Weight – 3,2 Kg
Khả năng chịu tải động (C) – 132 kN
Khả năng chịu tải tĩnh (C0) – 104 kN
Giới hạn tải trọng mỏi (Pu) – 4,15
Tốc độ tham chiếu – 5300 vòng/ phút
Tốc độ giới hạn – 5300 vòng/ phút
Vòng bi 7315BECBM 75x160x37 mm, Bạc đạn 7315BECBM 75x160x37 mm có series:
7210 BECBY | 7211 BEP | 7212 BECBY | AMS 20 ABP |
7210 BEGAP * | 7211 BEY | 7212 BEGAM * | 7213 BECBJ |
7210 BEP | 7311 BECBJ | 7212 BEGAP * | 7213 BECBM |
7210 BEY | 7311 BECBM * | 7212 BEGBP * | 7213 BECBP |
7310 BECBJ | 7311 BECBP * | 7212 BEP | 7213 BECBY |
7310 BECBM * | 7311 BECBPH * | 7212 BEY | 7213 BEGAF |
7310 BECBP * | 7311 BECBY | 7312 BECAP * | 7213 BEGAP |
7310 BECBY | 7311 BECCM * | 7312 BECBJ | 7213 BEGAY |
7310 BEGAF | 7311 BEGAM * | 7312 BECBM * | 7213 BEP |
7310 BEGAM * | 7311 BEGAP * | 7312 BECBP * | 7213 BEY |
7310 BEGAP * | 7311 BEGAY | 7312 BECBPH * | 7313 BECBF |
7310 BEGAY | 7311 BEGBM * | 7312 BECBY | 7313 BECBJ |
7310 BEGBP * | 7311 BEGBY | 7312 BECCM * | 7313 BECBM * |
7310 BEGBY | 7311 BEGCY | 7312 BEGAM * | 7313 BECBP * |
7310 BEP | 7311 BEP | 7312 BEGAP * | 7313 BECBPH * |
7310 BEY | 7311 BEY | 7312 BEGAY | 7313 BECBY |
7410 BCBM | 7411 BCBM | 7312 BEGBM * | 7313 BECCM * |
7410 BM | 7411 BGAM | 7312 BEGBP * | 7313 BEGAF |
AMS 16 ABP | 7411 BGBM | 7312 BEGBY | 7313 BEGAM * |
7211 BECBJ | 7411 BGM | 7312 BEM | 7313 BEGAP * |
7211 BECBM * | 7411 BM | 7312 BEP | 7313 BEGBM * |
7211 BECBP * | AMS 18 ABP | 7312 BEY | 7313 BEGBP * |
7211 BECBY | 7212 BECBJ | 7412 BCBM | 7313 BEGBY |
7211 BEGAP * | 7212 BECBM * | 7412 BGAM | 7313 BEP |
7211 BEGBY | 7212 BECBP * | 7412 BM | 7413 BCBM |
7200 BECBP 7201 BECBP 7202 BECBP 7302 BECBP 7203 BECBP 7203 BECBM 7303 BECBP 7204 BECBP 7204 BECBY 7204 BECBM 7304 BECBP 7304 BECBY
7304 BECBM 7205 BECBP 7205 BECBY 7205 BECBM 7305 BECBP 7305 BECBY 7305 BECBM 7206 BECBP 7206 BECBY 7206 BECBM 7306 BECBP 7306 BECBY
7306 BECBY 7306 BECBM 7207 BECBP 7207 BECBY 7207 BECBM 7307 BECBP7307 BECBY 7307 BECBM 7208 BECBP 7208 BECBY 7208 BECBM 7308 BECBP
7308 BECBP 7308 BECBM 7209 BECBP 7209 BECBY 7209 BECBM 7309 BECBP7309 BECBY 7309 BECBM 7210 BECBP 7210 BECBY 7210 BECBM 7310 BECBP
7310 BECBY 7310 BECBM 7211 BECBP 7211 BECBY 7211 BECBM 7311 BECBP 7311 BECBY 7311BECBM 7212BECBP 7212 BECBY 7212 BECBM 7312 BECBP
7312 BECBY 7312BECBM 7213 BECBP 7213 BECBY 7213 BECBM 7313 BECBP 7313 BECBY 7313 BECBM 7214 BECBP 7214 BECBY 7214BECBM 7314 BECBP 7314 BECBY 7314 BECBM 7215 BECBP 7215 BECBY 7215 BECBM 7315 BECBP7315 BECBY 7315 BECBM 7216 BECBP 7216 BECBY 7216 BECBM 7316 BECBP 7316 BECBY 7316 BCBM 7217 BECBP 7217 BECBY 7217 BECBM 7317 BCBP 7317 BECBY 7317 BECBM 7218BECBP 7218BECBY 7218 BECBM 7318 BECBP
7318 BECBY 7318 BECBM 7219 BCBP 7219 BECBY 7219 BCBM 7319 BECBP 7319 BECBY 7319 BECBM 7220 BECBP 7220 BECBY 7220 BECBM 7320 BCBP 7320 BECBY 7320 BECBM 7221 BECBP 7221BECBY 7221 BECBM 7321 BECBP7321 BECBM 7222 BECBP 7222 BECBY 7222 BECBM 7322 BECBP 7322 BECBY 7322 BECBM 7224 BECBM 7324 BECBM 7226 BECBM 7326 BECBM 7228 BECBM 7328 BECBM 7230 BECBM 7330 BECBM 7232 BECBM 7234 BECBM 7334 BECBM 7236 BECBM 7336 BECBM 7238 BECBM 7338 BECBM 7240 BECBM 7340 BECBM 7244 BECBM 7248 BECBM
7315 A 7315 A-UD 7315 A-UO 7315 A-UX 7315 ADB 7315 ADF 7315 ADT
7315 ATBP4 7315 B 7315 B-UD 7315 B-UO 7315 B-UX 7315 BCBM 7315 BDB
7315 BDF 7315 BDT 7315 C 7315 C-UD 7315 C-UO 7315 C-UX 7315 CDB
7315 CDF 7315 CDT 7315 CTBP4 7315AC 7315B 7315BDB 7315BDF 7315BDT
7315C 7315CPA 7315DB 7315DF 7315DT 7315DTP5 B7315-C-T-P4S B7315-E-T-P4S
Vòng bi 7315BECBM 75x160x37 mm, Bạc đạn 7315BECBM 75x160x37 mm được ứng dụng trong:
Ứng dụng phổ biến trong các máy có trọng tải không quá lớn với tốc độ cao như: máy bơm, máy nén khí, máy cán công nghiệp, máy gia công chính xác,…
Xem thêm:
Vòng bi QJ 314 MA 150x70x35 mm, Bạc đạn QJ 314 MA 150x70x35 mm
Vòng bi NTN 6802 LLU 15x24x5mm, Bạc đạn NTN 6802 LLU 15x24x5mm
Vòng bi BA222-1SA 220x273x26mm, Bạc đạn BA222-1SA 220x273x26mm
Vòng bi AC5033 250x330x37mm, Bạc đạn AC5033 250x330x37mm