Vòng bi F-16882 F-207782.1 F-208089.2 F-211086.1, Bạc đạn F-16882 F-207782.1 F-208089.2 F-211086.1 có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 25 mm
Đường kính ngoài: 36 mm
Chiều dài c: 55 mm
Vòng bi F-16882 F-207782.1 F-208089.2 F-211086.1, Bạc đạn F-16882 F-207782.1 F-208089.2 F-211086.1 có các series:
Loại | D | C | C1 |
F-10-2987 | 17 | 11 | – |
F-213584 | 32 | 22 | – |
SDM20 | 32 | – | – |
F-29260 | 33 | 26 | – |
NURT15R | 35 | 19 | – |
F-21788=17288 | 36 | 20 | 22.5 |
F-21788(A) | 36 | 22.5 | 134 |
F-21788(B) | 36 | 22.5 | 124 |
F-21788(C) | 36 | 22.5 | 104 |
F-24303 | 37 | 23 | – |
F-83030 | 37 | 23 | 26 |
F-95485 | 38 | 24.5 | 43 |
F-27991.3 | 38 | 24.6 | 55 |
F-211549.1 | 38 | 24.6 | 55 |
F-54635 | 25 | 10 | 27 |
F-42446 | 25 | 14 | 31 |
F-89966 | 26 | 15 | 31.5 |
F-214617 | 26 | 12 | 35 |
F-211687 | 26 | 12.5 | 36.5 |
F-208089.2 | 26 | 12 | 48 |
F-217813.2 | 28 | 17 | 39.5 |
F-97013 | 28 | 24 | 41 |
F-53272 | 30 | 16 | 33 |
F-211086.1 | 30 | 13 | 36.5 |
F-88144 | 32 | 15 | 27.5 |
F-88143 | 32 | 24 | 40 |
F-28866 | 32 | 15 | 38 |
Vòng bi F-16882 F-207782.1 F-208089.2 F-211086.1, Bạc đạn F-16882 F-207782.1 F-208089.2 F-211086.1 được ứng dụng trong:
Được ứng dụng trong các ngành công nghiệp như xe tải nông nghiệp, ô tô.
Facebook Comments Box