Vòng bi F-571430.TR1, Bạc đạn F-571430.TR1 có thông số kỹ thuật:
Đường kính lỗ khoan (mm): 0 – 30.162 mm
Đường kính ngoài (mm): 0 – 68.262 mm
Chiều rộng (mm): 22.225 mm
Khối lượng: 0.41 kg
Vòng bi F-571430.TR1, Bạc đạn F-571430.TR1 có series:
570048-3 LFT |
570060 LFT |
570064 LFT |
57089/30306 J |
57091 |
57091 N/HM 807010 |
57091/HM 807010 |
57145 |
571752.01.TR1 |
57207 |
57207/LM 29710 |
57218/32005 J |
572681 |
57276 |
572791 B H49A |
573033 |
57305/30207 J |
57307 AYA1-9 |
57307 YA2 |
57399 |
57399/32214 |
57399/32214 J |
57407/1D |
57407/32008 J |
57410 /LM 29710 |
57414/LM 300811 |
57428 M |
57428 N/LM 501349 |
57428/LM 501349 |
57448 |
574566 BE H93CA M28H M46 |
574566 CE |
574963 B |
574963 B |
57508 L2/28521 KOYO |
575168 |
575403 E76 |
575477 AC |
575477 BB |
57551 |
575725 F51 |
576375 E30 |
576582.TR1 |
576582.TR1 ( 568082 ) |
576681 E.H79 |
576756 A |
577318 A |
578164 A |
578184 B H49A |
578413 A |
578718 H84 |
579017 T29A |
579165 DA |
579381 |
579557 B |
579943 B |
57BWKH04 D1-Y-0 |
57N13E8 |
F-571752.06.TR1-DY, 712 1576 10, F-571752.01.TR1, F-571752.01.TR1-DY-H73, F-571752.01.TR1-DZ, F-571752.03.TR1, F-571752.03.TR1-DY-H73, F-571752.03.TR1-DZ, F57175201TR1DYH73, F57175201TR1DZ, F57175203TR1, F57175203TR1DYH73, F57175203TR1DZ, F-571752.01.TR1, F-571752.01.TR1-DZ, F-571752.01.TR1-DY-H73, F-571752.03.TR1-DZ, F-571752.03.TR1-DY-H73, F-571752.03.TR1, 712157610, 712 1576 10, F57175201TR1, 55487669, 55574310, 55583260, F-571752.01.TR1, F-571752.01.TR1-DZ, F-571752.03.TR1, F-571752.03.TR1-DY-H7
55487669, 55574310, 55583260, 90 07 233, 9007233, 90 07 263, 9007263, 90 07 233, 55583260, GENERAL MOTORS : 55574310, 55583260, OPEL : 9007233, 55574310, 55487669, 55574310, 55583260, 90 07 233
F-238637.10.KL 5 70.50 3769.19 |
F-239495.SKL 20 81.96 4381.89 |
F-239513 20 49.90 2667.84 |
F-566684 20 22.90 1224.32 |
F-566928.R 32011 5 26.00 1390.06 |
F-568895 10 52.49 2806.31 |
F-569214.02.TR2 10 44.62 2385.55 |
F-569987.01 1 77.78 4158.41 |
F-571430.TR1 5 33.55 1793.71 |
F-571431.TR1 5 39.95 2135.88 |
F-571892 10 8.90 475.83 |
F-584183.RDL.B 5 31.02 1658.45 |
F-584184.RDL.B 5 31.02 1658.45 |
F-801215.01.PRL 5 597.43 31940.85 |
F-801298.TR1P-H79-T29 10 53.90 2881.70 |
F-801806.PRL 5 659.90 35280.73 |
F-803197.03.KL-H95 20 71.80 3838.70 |
F-805045.KL 20 128.90 6891.48 |
F-805315.02.KL 5 96.60 5164.60 |
F-805339.06.CBR-H49A 20 41.60 2224.09 |
F-805728.TR1 20 70.90 3790.58 |
F-805841.RDL-G1 10 26.68 1426.41 |
F-805896.TR1.H92 5 189.94 10154.90 |
F-805937.TR1.H92 5 799.00 42717.54 |
F-806187.01.RDL 5 36.60 1956.77 |
F-90423.01 5 4.90 261.97 |
Vòng bi F-571430.TR1, Bạc đạn F-571430.TR1 được ứng dụng trong:
Ứng dụng hiệu quả cho các ngành công nghiệp chế tạo ô tô, các ngành công nghiệp nặng, ngành sản xuất, chế biến giấy, ngành điện, ngành khai thác mỏ, xây dựng đường sắt, ngành công nghiệp thép,..
Xem thêm:
Vòng bi F-571431.TR1, Bạc đạn F-571431.TR1
Vòng bi 534565 70x130x57 mm, Bạc đạn 534565 70x130x57 mm
Vòng bi NACHI H-E 30207 J 35x72x18.25mm, Bạc đạn NACHI H-E 30207 J 35x72x18.25mm
Vòng bi 504376A, Bạc đạn 504376A