Vòng bi FAG 22215 E1A-K-M-C3, Bạc đạn FAG 22215 E1A-K-M-C3 có thông số kỹ thuật:
d |
75 mm | |
D |
130 mm | |
B |
31 mm |
D1 |
117,7 mm | |
Da max |
121 mm | |
d2 |
89,8 mm | |
da min |
84 mm | |
ds |
3,2 mm | |
ns |
6,5 mm | |
ra max |
1,5 mm | |
rmin |
1,5 mm |
m |
1,68 kg | Khối lượng |
Cr |
216000 N | Khả năng chịu tải động, radial |
C0r |
237000 N | Khả năng chịu tải tĩnh, radial |
Cur |
30500 N | Tải trọng giới hạn mỏi, radial |
nG |
6500 1/min | Tốc độ giới hạn |
nϑr |
3700 1/min | Tốc độ tham chiếu |
e |
0,22 | |
Y1 |
3,1 | |
Y2 |
4,62 | |
Y0 |
3,03 |
Vòng bi FAG 22215 E1A-K-M-C3, Bạc đạn FAG 22215 E1A-K-M-C3 có series:
Vòng bi FAG 22215 E1A-K-M-C3, Bạc đạn FAG 22215 E1A-K-M-C3 được ứng dụng trong:
Do có tính chất bền, độ cứng cao. Được sản xuất với độ chính xác cao, tốc độ quay cao,…Nên vòng bi bạc đạn FAG được ứng dụng cho ngành công nghiệp siêu nặng như dầu mỏ, vận tải hạng nặng, công nghiệp than, xây dựng, xi măng, nhiệt điện,…
Xem thêm:
Vòng bi NTN KH1228PP 12x19x28mm, Bạc đạn NTN KH1228PP 12x19x28mm
Vòng bi NTN 4T-30205 25x52x15mm, Bạc đạn NTN 4T-30205 25x52x15mm
Vòng bi NTN 6213M 65x120x23 mm, Bạc đạn NTN 6213M 65x120x23 mm
Vòng bi Koyo 661/652, Bạc đạn Koyo 661/652 79x152x41mm