Vòng bi FAG 22310-E1A-M-C3, bạc đạn FAG 22310-E1A-M-C3… có các thông số kĩ thuật sau:
Đường kính trong: 50 mm
Đường kính ngoài: 110 mm
d |
50 mm | |
D |
110 mm | |
B |
40 mm |
D1 |
92,6 mm | |
Da max |
99 mm | |
d2 |
63 mm | |
da min |
61 mm | |
ds |
3,2 mm | |
ns |
6,5 mm | |
ra max |
2 mm | |
rmin |
2 mm |
m |
1,9 kg | Khối lượng |
Cr |
229000 N | Khả năng chịu tải động, radial |
C0r |
223000 N | Khả năng chịu tải tĩnh, radial |
Cur |
20700 N | Fatigue limit load, radial |
nG |
6300 1/min | Tốc độ giới hạn |
nϑr |
4800 1/min | Reference speed |
e |
0,36 | |
Y1 |
1,86 | |
Y2 |
2,77 | |
Y0 |
1,82 |
Công ty TNHH Sơn Giang Việt Nam
Vòng bi FAG 22310-E1A-M-C3, bạc đạn FAG 22310-E1A-M-C3… được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sau:
Do có tính chất bền, độ cứng cao. Được sản xuất với độ chính xác cao, tốc độ quay cao,…Nên vòng bi bạc đạn FAG được ứng dụng cho ngành công nghiệp siêu nặng như dầu mỏ, vận tải hạng nặng, công nghiệp than, xây dựng, xi măng, nhiệt điện,…
Xem thêm:
Vòng bi NTN KH1228PP 12x19x28mm, Bạc đạn NTN KH1228PP 12x19x28mm
Vòng bi NTN 4T-30204 20x47x14mm, Bạc đạn NTN 4T-30204 20x47x14mm
Vòng bi NTN 6212M 60x110x22 mm, Bạc đạn NTN 6212M 60x110x22 mm
Vòng bi NTN A4050/A4138, Bạc đạn NTN A4050/A4138