Vòng bi gối đỡ NSK f211, Bạc đạn gối đỡ NSK f211 có các thông số kĩ thuật sau:
Mã vòng bi NSK: NSK f211
Kích thước lỗ khoan: 10 – 120 mm
Công ty TNHH Sơn Giang Việt Nam
Vòng bi gối đỡ NSK f211, Bạc đạn gối đỡ NSK f211 có series:
Mã gối | d | A | E | C | G | L | S | Z | B | F | ren bulong |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF201 | 12 | 86 | 64 | 15 | 12 | 25,5 | 12 | 33,3 | 31 | 12,7 | M10 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF202 | 15 | 86 | 64 | 15 | 12 | 25,5 | 12 | 33,3 | 31 | 12,7 | M10 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF203 | 17 | 86 | 64 | 15 | 12 | 25,5 | 12 | 33,3 | 31 | 12,7 | M10 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF204 | 20 | 86 | 64 | 15 | 12 | 25,5 | 12 | 33,3 | 31 | 12,7 | M10 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF205 | 25 | 95 | 70 | 16 | 14 | 27 | 12 | 35,8 | 34,1 | 14,3 | M10 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF305 | 25 | 110 | 80 | 16 | 13 | 29 | 16 | 39 | 38 | 15 | M14 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF206 | 30 | 108 | 83 | 18 | 14 | 31 | 12 | 40,2 | 38,1 | 15,9 | M10 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF306 | 30 | 125 | 95 | 18 | 15 | 32 | 16 | 44 | 43 | 17 | M14 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF207 | 35 | 117 | 92 | 19 | 16 | 34 | 14 | 44,4 | 42,9 | 17,5 | M12 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF307 | 35 | 135 | 100 | 20 | 16 | 36 | 19 | 49 | 48 | 19 | M16 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF208 | 40 | 130 | 102 | 21 | 16 | 36 | 16 | 51,2 | 49,2 | 19 | M14 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF308 | 40 | 150 | 112 | 23 | 17 | 40 | 19 | 56 | 52 | 19 | M16 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF209 | 45 | 137 | 105 | 22 | 18 | 38 | 16 | 52,2 | 49,2 | 19 | M14 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF309 | 45 | 160 | 125 | 25 | 18 | 44 | 19 | 60 | 57 | 22 | M16 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF210 | 50 | 143 | 111 | 22 | 18 | 40 | 16 | 54,6 | 51,6 | 19 | M14 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF310 | 50 | 175 | 132 | 28 | 19 | 48 | 23 | 67 | 61 | 22 | M20 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF211 | 55 | 162 | 130 | 25 | 20 | 43 | 19 | 58,4 | 55,6 | 22,2 | M16 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF311 | 55 | 185 | 140 | 30 | 20 | 52 | 23 | 71 | 66 | 25 | M20 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF212 | 60 | 175 | 143 | 29 | 20 | 48 | 19 | 68,7 | 65,1 | 25,4 | M16 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF312 | 60 | 195 | 150 | 33 | 22 | 56 | 23 | 78 | 71 | 26 | M20 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF213 | 65 | 187 | 149 | 30 | 22 | 50 | 19 | 69,7 | 65,1 | 25,4 | M16 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF313 | 65 | 208 | 166 | 33 | 22 | 58 | 23 | 78 | 75 | 30 | M20 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF214 | 70 | 193 | 152 | 31 | 22 | 54 | 19 | 75,4 | 74,6 | 30,2 | M16 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF314 | 70 | 226 | 178 | 36 | 25 | 61 | 25 | 81 | 78 | 33 | M22 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF215 | 75 | 200 | 159 | 34 | 22 | 56 | 19 | 78,5 | 77,8 | 33,3 | M16 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF315 | 75 | 236 | 184 | 39 | 25 | 66 | 25 | 89 | 82 | 32 | M22 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF216 | 80 | 208 | 165 | 34 | 22 | 58 | 23 | 83,3 | 82,6 | 33,3 | M20 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF316 | 80 | 250 | 196 | 38 | 27 | 68 | 31 | 90 | 86 | 34 | M27 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF217 | 85 | 220 | 175 | 36 | 24 | 63 | 23 | 87,6 | 85,7 | 34,1 | M20 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF317 | 85 | 260 | 204 | 44 | 27 | 74 | 31 | 100 | 96 | 40 | M27 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF218 | 90 | 235 | 187 | 40 | 24 | 68 | 23 | 96,3 | 96 | 39,7 | M20 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF318 | 90 | 280 | 216 | 44 | 30 | 76 | 35 | 100 | 96 | 40 | M30 |
Vòng bi gối đỡ NSK UCF319 | 95 | 290 | 228 | 59 | 30 | 94 | 35 | 121 | 103 | 41 | M30 |
Vòng bi gối đỡ NSK f211, Bạc đạn gối đỡ NSK f211 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sau:
Vòng bi bạc đạn gối đỡ là linh kiện cơ khí quan trọng và không thể thiếu trong nhiều loại máy móc, thiết bị, các dây chuyền, băng tải công nghiệp ở các nhà máy, xí nghiệp sản xuất. Ngoài ra, các bạn có thể bắt gặp loại vòng bi, bạc đạn này ở các loại máy bơm, máy gia công cơ khí…
Xem thêm:
Vòng bi gối đỡ NSK p204, Bạc đạn gối đỡ NSK p204
Vòng bi gối đỡ NSK UCP218, Bạc đạn gối đỡ NSK UCP218
Vòng bi NSK N1015BMR1KR, Bạc đạn NSK N1015BMR1KR
Vòng bi NSK NUP228, Bạc đạn NSK NUP228