Vòng bi KOYO 28680/22, bạc đạn KOYO 28680/22 55.563×97.63×24.608mm… có các thông số kĩ thuật sau:
Mã vòng bi: 28680/22
Đường kính trong: 55.563 mm
Đường kính ngoài: 97.630 mm
Độ dày: 24.608 mm
Khối lượng: 0.75 kg
Vòng bi KOYO 28680/22, bạc đạn KOYO 28680/22 55.563×97.63×24.608mm… có các series sau:
Mã vòng bi | Mã vòng bi | Mã vòng bi |
Vòng bi KOYO 11749/10 | Vòng bi KOYO 32010JR | Vòng bi KOYO 320/28 |
Vòng bi KOYO 30307JR | Vòng bi KOYO 102949/10 | Vòng bi KOYO 603049/11 |
Vòng bi KOYO 32008JR | Vòng bi KOYO 30206JR | Vòng bi KOYO 603049/11 |
Vòng bi KOYO 32007JR | Vòng bi KOYO 30307C | Vòng bi KOYO 28KW02 |
Vòng bi KOYO 32007JR | Vòng bi KOYO 32011JR | Vòng bi KOYO 30210JR |
Vòng bi KOYO 11949/10 | Vòng bi KOYO 32011JR | Vòng bi KOYO 303/28C |
Vòng bi KOYO 30203JR | Vòng bi KOYO 104948/10 | Vòng bi KOYO 68149/11 |
Vòng bi KOYO 32009JRYA1 | Vòng bi KOYO 30207JR | Vòng bi KOYO 68149/11 |
Vòng bi KOYO 32008JR | Vòng bi KOYO 320/22 | Vòng bi KOYO ST2749 |
Vòng bi KOYO 12649/10 | Vòng bi KOYO 68149/10 | Vòng bi KOYO 30211JR |
Vòng bi KOYO 30204JR | Vòng bi KOYO 68149/10 | Vòng bi KOYO 88649/10 |
Vòng bi KOYO 32009JR | Vòng bi KOYO 300849/11 | Vòng bi KOYO 17887/31 |
Vòng bi KOYO 32009JR | Vòng bi KOYO 30208JR | Vòng bi KOYO 17887/31 |
Vòng bi KOYO 32009JR | Vòng bi KOYO 320/23 | |
Vòng bi KOYO 48548/10 | Vòng bi KOYO 67048/10 | |
Vòng bi KOYO 30205JR | Vòng bi KOYO 67048/10 |
Vòng bi KOYO 28680/22, bạc đạn KOYO 28680/22 55.563×97.63×24.608mm… được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sau:
Do có tính chất bền, độ cứng cao. Được sản xuất với độ chính xác cao, tốc độ quay cao,…Nên chúng được ứng dụng cho ngành công nghiệp siêu nặng như dầu mỏ, vận tải hạng nặng, công nghiệp than, xây dựng, xi măng, nhiệt điện,…
Xem thêm:
Vòng bi NSK 2U70-2C5, bạc đạn NSK 2U70-2C5 70x120x46mm
Vòng bi NSK HTF045-6A, bạc đạn NSK HTF045-6A 45x85x19mm
Vòng bi NSK NF407EM, bạc đạn NSK NF407EM 35x100x25mm
Vòng bi NSK NJ414EM, bạc đạn NSK NJ414EM 70x180x42mm