Vòng bi KOYO 30304JR, bạc đạn KOYO 30304JR 20x52x15mm… có các thông số kĩ thuật sau:
Mã vòng bi: 30304JR
Đường kính trong: 20.000 mm
Đường kính ngoài: 52.000 mm
Độ dày: 15.000 mm
Vòng bi KOYO 30304JR, bạc đạn KOYO 30304JR 20x52x15mm… có các series sau:
Mã vòng bi | Mã vòng bi | Mã vòng bi |
Vòng bi KOYO 11749/10 | Vòng bi KOYO 32010JR | Vòng bi KOYO 320/28 |
Vòng bi KOYO 30307JR | Vòng bi KOYO 102949/10 | Vòng bi KOYO 603049/11 |
Vòng bi KOYO 32008JR | Vòng bi KOYO 30206JR | Vòng bi KOYO 603049/11 |
Vòng bi KOYO 32007JR | Vòng bi KOYO 30307C | Vòng bi KOYO 28KW02 |
Vòng bi KOYO 32007JR | Vòng bi KOYO 32011JR | Vòng bi KOYO 30210JR |
Vòng bi KOYO 11949/10 | Vòng bi KOYO 32011JR | Vòng bi KOYO 303/28C |
Vòng bi KOYO 30203JR | Vòng bi KOYO 104948/10 | Vòng bi KOYO 68149/11 |
Vòng bi KOYO 32009JRYA1 | Vòng bi KOYO 30207JR | Vòng bi KOYO 68149/11 |
Vòng bi KOYO 32008JR | Vòng bi KOYO 320/22 | Vòng bi KOYO ST2749 |
Vòng bi KOYO 12649/10 | Vòng bi KOYO 68149/10 | Vòng bi KOYO 30211JR |
Vòng bi KOYO 30204JR | Vòng bi KOYO 68149/10 | Vòng bi KOYO 88649/10 |
Vòng bi KOYO 32009JR | Vòng bi KOYO 300849/11 | Vòng bi KOYO 17887/31 |
Vòng bi KOYO 32009JR | Vòng bi KOYO 30208JR | Vòng bi KOYO 17887/31 |
Vòng bi KOYO 32009JR | Vòng bi KOYO 320/23 | |
Vòng bi KOYO 48548/10 | Vòng bi KOYO 67048/10 | |
Vòng bi KOYO 30205JR | Vòng bi KOYO 67048/10 |
Vòng bi KOYO 30304JR, bạc đạn KOYO 30304JR 20x52x15mm… được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sau:
Ứng dụng hiệu quả cho các ngành công nghiệp chế tạo ô tô, các ngành công nghiệp nặng, ngành sản xuất, chế biến giấy, ngành điện, ngành khai thác mỏ, xây dựng đường sắt, ngành công nghiệp thép,…
Xem thêm:
Vòng bi KOYO NJ2304, bạc đạn KOYO NJ2304 20x52x21mm
Vòng bi KOYO NJ2312M, bạc đạn KOYO NJ2312M 60x130x46mm
Vòng bi NSK 70081C3, bạc đạn NSK 70081C3 25x52x18mm
Vòng bi NSK NUPK311NR, bạc đạn NSK NUPK311NR 55x120x29mm