Vòng bi KOYO 32009JRYA1, bạc đạn KOYO 32009JRYA1 45x75x20mm… có các thông số kĩ thuật sau:
Mã vòng bi: 32009JRYA1
Đường kính trong: 45.000 mm
Đường kính ngoài: 75.000 mm
Độ dày: 20.000 mm
Vòng bi KOYO 32009JRYA1, bạc đạn KOYO 32009JRYA1 45x75x20mm… có các thông số kĩ thuật sau:
Mã vòng bi | Mã vòng bi | Mã vòng bi |
Vòng bi KOYO 11749/10 | Vòng bi KOYO 32010JR | Vòng bi KOYO 320/28 |
Vòng bi KOYO 30307JR | Vòng bi KOYO 102949/10 | Vòng bi KOYO 603049/11 |
Vòng bi KOYO 32008JR | Vòng bi KOYO 30206JR | Vòng bi KOYO 603049/11 |
Vòng bi KOYO 32007JR | Vòng bi KOYO 30307C | Vòng bi KOYO 28KW02 |
Vòng bi KOYO 32007JR | Vòng bi KOYO 32011JR | Vòng bi KOYO 30210JR |
Vòng bi KOYO 11949/10 | Vòng bi KOYO 32011JR | Vòng bi KOYO 303/28C |
Vòng bi KOYO 30203JR | Vòng bi KOYO 104948/10 | Vòng bi KOYO 68149/11 |
Vòng bi KOYO 32009JRYA1 | Vòng bi KOYO 30207JR | Vòng bi KOYO 68149/11 |
Vòng bi KOYO 32008JR | Vòng bi KOYO 320/22 | Vòng bi KOYO ST2749 |
Vòng bi KOYO 12649/10 | Vòng bi KOYO 68149/10 | Vòng bi KOYO 30211JR |
Vòng bi KOYO 30204JR | Vòng bi KOYO 68149/10 | Vòng bi KOYO 88649/10 |
Vòng bi KOYO 32009JR | Vòng bi KOYO 300849/11 | Vòng bi KOYO 17887/31 |
Vòng bi KOYO 32009JR | Vòng bi KOYO 30208JR | Vòng bi KOYO 17887/31 |
Vòng bi KOYO 32009JR | Vòng bi KOYO 320/23 | |
Vòng bi KOYO 48548/10 | Vòng bi KOYO 67048/10 | |
Vòng bi KOYO 30205JR | Vòng bi KOYO 67048/10 |
Vòng bi KOYO 32009JRYA1, bạc đạn KOYO 32009JRYA1 45x75x20mm… được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sau:
Ứng dụng hiệu quả cho các ngành công nghiệp chế tạo ô tô, các ngành công nghiệp nặng, ngành sản xuất, chế biến giấy, ngành điện, ngành khai thác mỏ, xây dựng đường sắt, ngành công nghiệp thép,…
Xem thêm:
Vòng bi KOYO 6207ZNR C3, bạc đạn KOYO 6207ZNR C3 35x72x17mm
Vòng bi KOYO 6014C3, bạc đạn KOYO 6014C3 70x110x20mm
Vòng bi KOYO 63062R-SCM, bạc đạn KOYO 63062R-SCM 30x72x19mm
Vòng bi NSK 6305C3, bạc đạn NSK 6305C3 25x62x17mm