Vòng bi KOYO 32208JR, bạc đạn KOYO 32208JR 40x80x24.75mm… có các thông số kĩ thuật sau:
Mã vòng bi: 32208JR
Đường kính trong: 40.000 mm
Đường kính ngoài: 80.000 mm
Độ dày: 24.750 mm
Vòng bi KOYO 32208JR, bạc đạn KOYO 32208JR 40x80x24.75mm… có các series sau:
Mã vòng bi | Mã vòng bi |
Vòng bi KOYO L639249/10 | Vòng bi KOYO LM29749/LM29710 |
Vòng bi KOYO LM236749/10 | Vòng bi KOYO LM29749/LM29711 |
Vòng bi KOYO HM236849/10 | Vòng bi KOYO LM48548/LM48510 |
Vòng bi KOYO LL529749/10 | Vòng bi KOYO LM48548/LM48511A |
Vòng bi KOYO L432349/10 | Vòng bi KOYO LM67048/LM67010 |
Vòng bi KOYO L428349/10 | Vòng bi KOYO M86649/M86610 |
Vòng bi KOYO LM540049/10 | Vòng bi KOYO H88649/HM88610 |
Vòng bi KOYO L435049/10 | Vòng bi KOYO JLM104948/JLM104910 |
Vòng bi KOYO L327049/10 | Vòng bi KOYO LM104949/LM104911 |
Vòng bi KOYO L735449/10 | Vòng bi KOYO LM501349/LM501314 |
Vòng bi KOYO 36690/20 | Vòng bi KOYO LM501349/LM501310 |
Vòng bi KOYO 36990/20 | Vòng bi KOYO LM603049/LM603012 |
Vòng bi KOYO TR1364 | Vòng bi KOYO LM603049/LM603014 |
Vòng bi KOYO TR1373 | Vòng bi KOYO M802048/M802011 |
Vòng bi KOYO TR1555 | Vòng bi KOYO JL69349/JL69310 |
Vòng bi KOYO LM11749/LM11710 | Vòng bi KOYO JL69349/JL69310 |
Vòng bi KOYO LM11949/LM11910 | Vòng bi KOYO L68149/L68110 |
Vòng bi KOYO M12649/M12610 | Vòng bi KOYO L44643/L44610 |
Vòng bi KOYO L44649/L44610 |
Vòng bi KOYO L44643/L44610
|
Vòng bi KOYO LM48548/LM48510 |
Vòng bi KOYO LM12749/LM12711
|
Mã vòng bi | Mã vòng bi |
Vòng bi KOYO M201047/M201011 |
Vòng bi KOYO 07100/07196
|
Vòng bi KOYO U298/U261L |
Vòng bi KOYO U399A/U365L
|
Vòng bi KOYO U399/U360L |
Vòng bi KOYO 1988/1922
|
Vòng bi KOYO LM603049/LM603012 |
Vòng bi KOYO LM67045/LM67010-Z
|
Vòng bi KOYO LM 603049/11 |
Vòng bi KOYO LM104949E/LM104911
|
Vòng bi KOYO LM104949/LM104911 |
Vòng bi KOYO JL68145/JL68111Z
|
Vòng bi KOYO JRM3939/68XD |
Vòng bi KOYO JLM506848E/JLM506810
|
Vòng bi KOYO JLM506849A/JLM506811 |
Vòng bi KOYO JLM104946/JLM104910
|
Vòng bi KOYO JLM506849/LM506811 |
Vòng bi KOYO JLM67048/LM67010
|
Vòng bi KOYO 15123/15245 |
Vòng bi KOYO J15585/J15520
|
Vòng bi KOYO L44643X/44610 |
Vòng bi KOYO LM67049/LM67010
|
Vòng bi KOYO LM501349/LM501310 |
Vòng bi KOYO LM67042/LM67010
|
Vòng bi KOYO JL26749F/JL26710 |
Vòng bi KOYO JL68145/JL68111
|
Vòng bi KOYO LM102949/LM102910 |
Vòng bi KOYO LM12748F/LM12710
|
Vòng bi KOYO JRM4042/76XDA |
Vòng bi KOYO JRM3534-90U01
|
Vòng bi KOYO LM12749FP/LM12710P |
Vòng bi KOYO LM12748F/LM12710
|
Vòng bi KOYO LM67048/LM67010 |
Vòng bi KOYO LM12749/LM12711
|
Vòng bi KOYO M201047/M201011 |
Vòng bi KOYO JL69349/JL69310
|
Vòng bi KOYO 32208JR, bạc đạn KOYO 32208JR 40x80x24.75mm… được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sau:
Ứng dụng hiệu quả cho các ngành công nghiệp chế tạo ô tô, các ngành công nghiệp nặng, ngành sản xuất, chế biến giấy, ngành điện, ngành khai thác mỏ, xây dựng đường sắt, ngành công nghiệp thép,…
Xem thêm:
Vòng bi KOYO NJK308-A-2C3, bạc đạn KOYO NJK308-A-2C3 40x90x23mm
Vòng bi KOYO SC070902, bạc đạn KOYO SC070902 35x90x23mm
Vòng bi KOYO NUP307ENV, bạc đạn KOYO NUP307ENV 35x80x21mm
Vòng bi KOYO VRO1307519, bạc đạn KOYO VRO1307519 30x75x19mm