Vòng bi Koyo 32210JR 50x90x23mm, Bạc đạn Koyo 32210JR 50x90x23mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước: 50x90x23 mm
Khối lượng: 1.01 kg
Vòng bi Koyo 32210JR 50x90x23mm, Bạc đạn Koyo 32210JR 50x90x23mm có series:
Bearing No.
|
d
|
D
|
B
|
Khối lượng kg
|
32203 Bearing
|
17
|
40
|
16
|
0.105
|
32204 Bearing
|
20
|
47
|
18
|
0.151
|
32205 Bearing
|
25
|
52
|
18
|
0.19
|
32206 Bearing
|
30
|
62
|
20
|
0.3
|
32207 Bearing
|
35
|
72
|
23
|
0.44
|
32208 Bearing
|
40
|
80
|
23
|
0.53
|
32209 Bearing
|
45
|
85
|
23
|
0.58
|
32210 Bearing
|
50
|
90
|
23
|
0.61
|
32211 Beairng
|
55
|
100
|
25
|
0.83
|
32212 Bearing
|
60
|
110
|
28
|
1.15
|
32213 Bearing
|
65
|
120
|
31
|
1.5
|
32214 Bearing
|
70
|
125
|
31
|
1.6
|
32215 Bearing
|
75
|
130
|
31
|
1.7
|
32216 Bearing
|
80
|
140
|
33
|
2.05
|
32217 Bearing
|
85
|
150
|
36
|
2.6
|
32218 Bearing
|
90
|
160
|
40
|
3.35
|
32219 Bearing
|
95
|
170
|
43
|
4.05
|
32220 Bearing
|
100
|
180
|
46
|
4.9
|
32221 Bearing
|
105
|
190
|
50
|
6
|
Vòng bi Koyo 32210JR 50x90x23mm, Bạc đạn Koyo 32210JR 50x90x23mm được ứng dụng trong:
Ứng dụng hiệu quả cho các ngành công nghiệp chế tạo ô tô, các ngành công nghiệp nặng, ngành sản xuất, chế biến giấy, ngành điện, ngành khai thác mỏ, xây dựng đường sắt, ngành công nghiệp thép,..
Xem thêm:
Vòng bi Koyo 30309DJR, Bạc đạn Koyo 30309DJR
Vòng bi KOYO 6204ZZ, Bạc đạn KOYO 6204ZZ
Vòng bi IKO LM30UU, Bạc đạn IKO LM30UU
Vòng bi 28985-28921, Bạc đạn 28985-28921 60.33x100x25.4mm