Vòng bi KOYO 6014 M 70x110x20mm, Bạc đạn KOYO 6014 M 70x110x20mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước: 70x110x20 mm
Kích thước lỗ khoan: 70 – 110 mm
Đường kính ngoài: 110 mm
Vòng bi KOYO 6014 M 70x110x20mm, Bạc đạn KOYO 6014 M 70x110x20mm có series:
Khối lượng | Khả năng chịu tải | Tốc độ giới hạn tải trọng | Tốc độ | Designations | |||||
động | tĩnh | Tốc độ tham chiếu | Tốc độ giới hạn | Bearing | Snap ring | ||||
d[mm] | D[mm] | B[mm] | C[kN] | C0[kN] | Pu[kN] | [r/min] | [r/min] | ||
70 | 90 | 10 | 10.4 | 12.5 | 0.54 | 4300 | W 61814-2RS1 | ||
70 | 90 | 10 | 12.4 | 13.2 | 0.56 | 15000 | 7500 | 61814-2RZ | |
70 | 90 | 10 | 12.4 | 13.2 | 0.56 | 15000 | 9000 | 61814 | |
70 | 90 | 10 | 12.4 | 13.2 | 0.56 | 4300 | 61814-2RS1 | ||
70 | 100 | 16 | 20.3 | 20.8 | 0.9 | 14000 | 7000 | W 61914-2Z | |
70 | 100 | 16 | 20.3 | 20.8 | 0.9 | 14000 | 8500 | W 61914 | |
70 | 100 | 16 | 20.3 | 20.8 | 0.9 | 4000 | W 61914-2RS1 | ||
70 | 100 | 16 | 23.8 | 18.3 | 0.9 | 14000 | 8500 | 61914 | |
70 | 110 | 13 | 29.1 | 25 | 01.06 | 13000 | 8000 | 16014 | |
70 | 110 | 20 | 39.7 | 31 | 1.32 | 13000 | 6300 | 6014-2Z | |
70 | 110 | 20 | 39.7 | 31 | 1.32 | 13000 | 8000 | 6014 | |
70 | 110 | 20 | 39.7 | 31 | 1.32 | 13000 | 8000 | 6014 N | |
70 | 110 | 20 | 39.7 | 31 | 1.32 | 13000 | 8000 | 6014 NR | SP 110 |
70 | 110 | 20 | 39.7 | 31 | 1.32 | 13000 | 8000 | 6014-Z | |
70 | 110 | 20 | 39.7 | 31 | 1.32 | 13000 | 11000 | 6014 M | |
70 | 110 | 20 | 39.7 | 31 | 1.32 | 3600 | 6014-2RS1 | ||
70 | 110 | 20 | 39.7 | 31 | 1.32 | 3600 | 6014-RS1 |
Vòng bi KOYO 6014 M 70x110x20mm, Bạc đạn KOYO 6014 M 70x110x20mm được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi KOYO 555S 552A, Bạc đạn KOYO 555S 552A
Vòng bi IKO TA1720Z 17x24x20mm, Bạc đạn IKO TA1720Z 17x24x20mm
Vòng bi IKO HK2016 20x26x16mm, Bạc đạn IKO HK2016 20x26x16mm
Vòng bi 28985-28921, Bạc đạn 28985-28921 60.33x100x25.4mm