Vòng bi Koyo 6215M 75x130x25mm, Bạc đạn Koyo 6215M 75x130x25mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước: 75x130x25 mm
Kích thước lỗ khoan: 75 – 130 mm
Đường kính ngoài: 130 mm
Vòng bi Koyo 6215M 75x130x25mm, Bạc đạn Koyo 6215M 75x130x25mm có series:
Khối lượng | Khả năng chịu tải | Tốc độ giới hạn tải trọng | Tốc độ | Designations | |||||
động | tĩnh | Tốc độ tham chiếu | Tốc độ giới hạn | Bearing | Snap ring | ||||
d[mm] | D[mm] | B[mm] | C[kN] | C0[kN] | Pu[kN] | [r/min] | [r/min] | ||
70 | 90 | 10 | 10.4 | 12.5 | 0.54 | 4300 | W 61814-2RS1 | ||
75 | 115 | 20 | 41.6 | 33.5 | 1.43 | 12000 | 7500 | 6015 N | |
75 | 115 | 20 | 41.6 | 33.5 | 1.43 | 12000 | 7500 | 6015 NR | SP 115 |
75 | 115 | 20 | 41.6 | 33.5 | 1.43 | 12000 | 7500 | 6015-Z | |
75 | 115 | 20 | 41.6 | 33.5 | 1.43 | 12000 | 10000 | 6015 M | |
75 | 115 | 20 | 41.6 | 33.5 | 1.43 | 3400 | 6015-2RS1 | ||
75 | 115 | 20 | 41.6 | 33.5 | 1.43 | 3400 | 6015-RS1 | ||
75 | 130 | 25 | 68.9 | 49 | 02.04 | 10000 | 5300 | 6215-2Z | |
75 | 130 | 25 | 68.9 | 49 | 02.04 | 10000 | 6700 | 6215 | |
75 | 130 | 25 | 68.9 | 49 | 02.04 | 10000 | 6700 | 6215 N | |
75 | 130 | 25 | 68.9 | 49 | 02.04 | 10000 | 6700 | 6215 NR | SP 130 |
75 | 130 | 25 | 68.9 | 49 | 02.04 | 10000 | 6700 | 6215-Z | |
75 | 130 | 25 | 68.9 | 49 | 02.04 | 10000 | 9500 | 6215 M | |
75 | 130 | 25 | 68.9 | 49 | 02.04 | 3200 | 6215-2RS1 | ||
75 | 130 | 25 | 68.9 | 49 | 02.04 | 3200 | 6215-RS1 | ||
75 | 130 | 25 | 72.1 | 72 | 3 | 9000 | 4300 | 215-2Z |
Vòng bi Koyo 6215M 75x130x25mm, Bạc đạn Koyo 6215M 75x130x25mm được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi Koyo 6015M 75x110x20mm, Bạc đạn Koyo 6015M 75x110x20mm
Vòng bi KOYO 6308 ZZ 2RS, Bạc đạn KOYO 6308 ZZ 2RS 40x90x23mm
Vòng bi Koyo 6214M 70x125x24mm, Bạc đạn Koyo 6214M 70x125x24mm
Vòng bi IKO K 14x18x17mm, Bạc đạn IKO K 14x18x17mm