Vòng bi KOYO LM501349/LM501310, Bạc đạn KOYO LM501349/LM501310 có thông số kỹ thuật:
Khối lượng: 0.325 kg
Vòng bi KOYO LM501349/LM501310, Bạc đạn KOYO LM501349/LM501310 có series:
104948/10 | 84822000 | 0.42 |
104949/10 | 84822000 | 0.42 |
104949/11 | 84822000 | 0.42 |
11749/10 | 84822000 | 0.08 |
11949/10 | 84822000 | 0.12 |
12649/10 | 84822000 | 0.17 |
12748/10 | 84822000 | 0.11 |
12749/10 | 84822000 | 0.11 |
12749/11 | 84822000 | 0.11 |
13685/20 | 84822000 | 0.28 |
13685/21 | 84822000 | 0.28 |
13687/20 | 84822000 | 0.3 |
14138A/276 | 84822000 | 0.3 |
15123/245 | 84822000 | 0.24 |
24780/20 | 84822000 | 0.4 |
25580/20 | 84822000 | 0.55 |
25584/20 | 84822000 | 0.55 |
25590/20 | 84822000 | 0.54 |
2788/20 | 84822000 | 0.49 |
29685/20 | 84822000 | 0.88 |
29748/10 | 84822000 | 0.22 |
29749/10 | 84822000 | 0.25 |
300849/11 | 84822000 | 0.24 |
3585R/25 | 84822000 | 0.85 |
368A/362A | 84822000 | 0.5 |
3767/20 | 84822000 | 0.81 |
3780/20 | 84822000 | 0.8 |
387A/382A | 84822000 | 0.8 |
387AS/382A | 84822000 | 0.8 |
395A/394A | 84822000 | 0.53 |
3984/20 | 84822000 | 1.14 |
44643/10 | 84822000 | 0.13 |
44649/10 | 84822000 | 0.14 |
45449/10 | 84822000 | 0.11 |
48548/10 | 84822000 | 0.25 |
501349/10 | 84822000 | 0.33 |
603049/10 | 84822000 | 0.37 |
67048/10 | 84822000 | 0.17 |
68149/10 | 84822000 | 0.17 |
68149/11 | 84822000 | 0.17 |
69349/10 | 84822000 | 0.2 |
Vòng bi KOYO LM501349/LM501310, Bạc đạn KOYO LM501349/LM501310 được ứng dụng trong:
Ứng dụng hiệu quả cho các ngành công nghiệp chế tạo ô tô, các ngành công nghiệp nặng, ngành sản xuất, chế biến giấy, ngành điện, ngành khai thác mỏ, xây dựng đường sắt, ngành công nghiệp thép,..
Xem thêm:
Vòng bi KOYO 02474/02420, Bạc đạn KOYO 02474/02420
Vòng bi JLM506848E/JLM506810 SET25, Bạc đạn JLM506848E/JLM506810 SET25
Vòng bi BC2B320055A 140x280x114mm, Bạc đạn BC2B320055A 140x280x114mm
Vòng bi K580/572 82.55×139.992×36.512mm, Bạc đạn K580/572 82.55×139.992×36.512mm