Vòng bi MCFR30SB, bạc đạn MCFR30SB 12x30x40 mm… có các thông số kĩ thuật sau:
Mã vòng bi: MCFR30SB
Đường kính trong: 12.000 mm
Đường kính ngoài: 30.000 mm
Độ dài: 40.000 mm
Khối lượng: 0.088 kg
Vòng bi MCFR30SB, bạc đạn MCFR30SB 12x30x40 mm… có các series sau:
ID | Bearing No.and Weight | Specification | Basic Load Rating | ||||||||
No seal | with seal | Mass | OD | d | C | B | Cr | Cor Static | |||
No Cage | with Cage | Dynamic | |||||||||
mm | Bearing No. | ||||||||||
g | mm | kgf | |||||||||
4 | CF 4 B | CF 4 BUU | 7.4 | 12 | 4 | 8 | 20 | 210 | 220 | ||
5 | CF 5 B | KR 13 | CF 5 BUU | KR 13 PP | 10.3 | 13 | 5 | 9 | 23 | 260 | 280 |
6 | CF 6 B | KR 16 | CF 6 BUU | KR 16 PP | 18.5 | 16 | 6 | 11 | 28 | 370 | 400 |
8 | CF 8 B | KR 19 | CF 8 BUU | KR 19 PP | 28.5 | 19 | 8 | 11 | 32 | 430 | 630 |
10 | CF 10 B | KR 22 | CF 10 BUU | KR 22 PP | 45 | 22 | 10 | 12 | 36 | 550 | 670 |
CF 10-1 B | KR 26 | CF 10-1 BUU | KR 26 PP | 60 | 26 | 10 | 12 | 36 | 550 | 670 | |
12 | CF 12 B | KR 30 | CF 12 BUU | KR 30 PP | 95 | 30 | 12 | 14 | 40 | 810 | 900 |
CF 12-1 B | KR 32 | CF 12-1 BUU | KR 32 PP | 105 | 32 | 12 | 14 | 40 | 810 | 900 | |
16 | CF 16 B | KR 35 | CF 16 BUU | KR 35 PP | 169 | 35 | 16 | 18 | 52 | 1230 | 1560 |
18 | CF 18 B | KR 40 | CF 18 BUU | KR 40 PP | 250 | 40 | 18 | 20 | 58 | 1500 | 2500 |
20 | CF 20-1 B | KR 47 | CF 20-1 BUU | KR 47 PP | 386 | 47 | 20 | 24 | 66 | 2110 | 3140 |
CF 20 B | KR 52 | CF 20 BUU | KR 52 PP | 461 | 52 | 20 | 29 | 66 | 2110 | 3140 | |
24 | CF 24 B | KR 62 | CF 24 BUU | KR 62 PP | 815 | 62 | 24 | 29 | 80 | 3110 | 3840 |
CF 24-1 B | KR 72 | CF 24-1 BUU | KR 72 PP | 1140 | 72 | 24 | 29 | 80 | 3110 | 3840 | |
30 | CF 30 B | KR 80 | CF 30 BUU | KR 80 PP | 1870 | 80 | 30 | 35 | 100 | 4630 | 6300 |
CF 30-1 B | KR 85 | CF 30-1 BUU | KR 85 PP | 2030 | 85 | 30 | 35 | 100 | 4630 | 6300 | |
CF 30-2 B | KR 90 | CF 30-2 BUU | KR 90 PP | 2220 | 90 | 30 | 35 | 100 | 4630 | 6300 |
Vòng bi MCFR30SB, bạc đạn MCFR30SB 12x30x40 mm… được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sau:
Ứng dụng: sử dụng cho các máy bao bì, cho các băng tải và hệ thống chuyển động tuyến tính trong ngành sản xuất bánh kẹo thực phẩm, nước giải khát, nhựa, kính. Ngoài ra còn được sử dụng cho hệ thống máy bay. Hãng sản xuất: INA, FAG, SKF, NSK, NTN, KOYO, IKO, THK, JNS, Mc Gill..
Xem thêm:
Vòng bi MCFR19S, bạc đạn MCFR19S 8x19x32 mm
Vòng bi KOYO 15NQ2812, bạc đạn KOYO 15NQ2812 15x28x12 mm
Vòng bi RCB061014, bạc đạn RCB061014 9.525×15.875×22.22 mm
Vòng bi NA3030, bạc đạn NA3030 30x62x30 mm