Vòng bi NA4928, bạc đạn NA4928 140x190x50 mm… có các thông số kĩ thuật sau:
Mã vòng bi: NA4928
Đường kính trong: 140.000 mm
Đường kính ngoài: 190.000 mm
Chiều cao: 50.000 mm
Khối lượng: 4.150 kg
Vòng bi NA4928, bạc đạn NA4928 140x190x50 mm… có các series sau:
NA69..-ZW Series | RNA49 Series | RNA48 Serie | RNA69..-ZW Series | NA49 Series | NA48 Series |
NA6901 NA6902 NA6903 NA6904 NA69/22 NA6905 NA69/28 NA6906 NA69/32-ZW NA6907-ZW NA6908-ZW NA6909-ZW NA6910-ZW NA6911-ZW NA6912-ZW NA6913-ZW NA6914-ZW NA6915-ZW NA6916-ZW NA6917-ZW NA6918-ZW NA6919-ZW |
RNA4900 RNA4901 RNA4902 RNA4903 RNA4904 RNA49/22 RNA4905 RNA49/28 RNA4906 RNA49/32 RNA4907 RNA4908 RNA4909 RNA4910 RNA4911 RNA4912 RNA4913 RNA4914 RNA4915 RNA4916 RNA4917 RNA4918 RNA4919 RNA4920 RNA4922 RNA4924 RNA4926 RNA4928 |
RNA4822 RNA4824 RNA4826 RNA4828 RNA4830 RNA4832 RNA4834 RNA4836 RNA4838 RNA4840 RNA4844 RNA4848 RNA4852 RNA4856 RNA4860 RNA4864 RNA4868 RNA4872 RNA4876 |
RNA6901 RNA6902 RNA6903 RNA6904 RNA69/22 RNA6905 RNA69/28 RNA6906 RNA69/32-ZW RNA6907-ZW RNA6908-ZW RNA6909-ZW RNA6910-ZW RNA6911-ZW RNA6912-ZW RNA6913-ZW RNA6914-ZW RNA6915-ZW RNA6916-ZW RNA6917-ZW RNA6918-ZW RNA6919-ZW |
NA4900 NA4901 NA4902 NA4903 NA4904 NA49/22 NA4905 NA49/28 NA4906 NA49/32 NA4907 NA4908 NA4909 NA4910 NA4911 NA4912 NA4913 NA4914 NA4915 NA4916 NA4917 NA4918 NA4919 NA4920 NA4922 NA4924 NA4926 NA4928 |
NA4822 NA4824 NA4826 NA4828 NA4830 NA4832 NA4834 NA4836 NA4838 NA4840 NA4844 NA4848 NA4852 NA4856 NA4860 NA4864 NA4868 NA4872 NA4876 |
Vòng bi NA4928, bạc đạn NA4928 140x190x50 mm… được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sau:
Được dùng rộng rãi trong: Ô tô, máy kéo, máy công cụ, máy điện, máy bơm nước, máy móc nông nghiệp và máy dệt.
Xem thêm:
Vòng bi NA4836, bạc đạn NA4836 180x225x45 mm
Vòng bi RNA 4902 RS, bạc đạn RNA 4902 RS 20x28x13 mm
Vòng bi IKO RNA4924, bạc đạn IKO RNA4924 135x165x45 mm
Vòng bi NKIB 5907, bạc đạn NKIB 5907 35x55x30 mm |