Vòng bi NAKIB5904 20x37x25mm, Bạc đạn NAKIB5904 20x37x25mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 20 – 37 mm
Đường kính ngoài: 37 mm
Kích thước: 20x37x25 mm
Vòng bi NAKIB5904 20x37x25mm, Bạc đạn NAKIB5904 20x37x25mm có series:
Designation
|
Kích thước
|
Khả năng chịu tải | ||||||
radial dynamic | radial static | axial dynamic | axial static | |||||
d[mm] | D[mm] | B[mm] | C[mm] | C[kN] | C0[kN] | C[kN] | C0[kN] | |
Vòng bi NTN NKIA 5901 | 12 | 24 | 16 | 8.9 | 9.65 | 02.07 | 1.92 | |
Vòng bi NTN NKIB 5901 | 12 | 24 | 17.05 | 16 | 8.9 | 9.65 | 02.07 | 1.92 |
Vòng bi NTN NKIA 5902 | 15 | 28 | 18 | 11.2 | 15.3 | 2.27 | 2.37 | |
Vòng bi NTN NKIB 5902 | 15 | 28 | 20 | 18 | 11.2 | 15.3 | 2.27 | 2.37 |
Vòng bi NTN NKIA 5903 | 17 | 30 | 18 | 11.04 | 16.3 | 2.24 | 2.74 | |
Vòng bi NTN NKIB 5903 | 17 | 30 | 20 | 18 | 11.4 | 16.3 | 2.24 | 2.74 |
Vòng bi NTN NKIA 5904 | 20 | 37 | 23 | 21.6 | 28 | 3.79 | 4.21 | |
Vòng bi NTN NKIB 5904 | 20 | 37 | 25 | 23 | 21.6 | 28 | 3.79 | 4.21 |
Vòng bi NTN NKIA 59/22 | 22 | 39 | 23 | 23.3 | 32 | 4.14 | 4.93 | |
Vòng bi NTN NKIB 59/22 | 22 | 39 | 25 | 23 | 23.3 | 32 | 4.14 | 4.93 |
Vòng bi NTN NKIA 5905 | 25 | 42 | 23 | 24.2 | 34.5 | 4.24 | 5.26 | |
Vòng bi NTN NKIB 5905 | 25 | 42 | 25 | 23 | 24.2 | 34.5 | 4.24 | 5.26 |
Vòng bi NTN NKIA 5906 | 30 | 47 | 23 | 25.5 | 39 | 4.54 | 6.32 | |
Vòng bi NTN NKIB 5906 | 30 | 47 | 25 | 23 | 25.05 | 39 | 4.54 | 6.32 |
Vòng bi NTN NKIA 5907 | 35 | 55 | 27 | 31.9 | 54 | 5.83 | 8.42 | |
Vòng bi NTN NKIB 5907 | 35 | 55 | 30 | 27 | 31.9 | 54 | 5.83 | 8.42 |
Vòng bi NTN NKIA 5908 | 40 | 62 | 30 | 42.9 | 71 | 7.17 | 10.9 | |
Vòng bi NTN NKIB 5908 | 40 | 62 | 34 | 30 | 42.9 | 71 | 7.17 | 10.9 |
Vòng bi NTN NKIA 5909 | 45 | 68 | 30 | 45.7 | 78 | 7.47 | 12 | |
Vòng bi NTN NKIB 5909 | 45 | 68 | 34 | 30 | 45.7 | 78 | 7.47 | 12 |
Vòng bi NTN NKIA 5910 | 50 | 72 | 30 | 47.3 | 85 | 7.74 | 13.7 | |
Vòng bi NTN NKIB 5910 | 50 | 72 | 34 | 30 | 47.3 | 85 | 7.74 | 13.7 |
Vòng bi NTN NKIA 5911 | 55 | 80 | 34 | 57.2 | 106 | 9.27 | 16.7 | |
Vòng bi NTN NKIB 5911 | 55 | 80 | 38 | 34 | 57.2 | 106 | 9.27 | 16.7 |
Vòng bi NTN NKIA 5912 | 60 | 85 | 34 | 60.5 | 114 | 9.58 | 18 | |
Vòng bi NTN NKIB 5912 | 60 | 85 | 38 | 34 | 60.5 | 114 | 9.58 | 18 |
Vòng bi NTN NKIA 5913 | 65 | 90 | 34 | 61.6 | 120 | 9.96 | 19.2 | |
Vòng bi NTN NKIB 5913 | 65 | 90 | 38 | 34 | 61.6 | 120 | 9.96 | 19.2 |
Vòng bi NTN NKIA 5914 | 70 | 100 | 40 | 84.2 | 163 | 13.2 | 25 | |
Vòng bi NTN NKIB 5914 | 70 | 100 | 45 | 40 | 84.2 | 163 | 13.2 | 25 |
Vòng bi NAKIB5904 20x37x25mm, Bạc đạn NAKIB5904 20x37x25mm được ứng dụng trong:
Loại vòng bi này còn được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau như Cửa hàng vật liệu xây dựng, Nhà máy sản xuất, Cửa hàng sửa chữa máy móc, Nhà máy thực phẩm & đồ uống, Trang trại, Bán lẻ, Công trình xây dựng, Năng lượng & Khai thác.
Xem thêm:
Vòng bi NTN 4T-30204 20x47x14mm, Bạc đạn NTN 4T-30204 20x47x14mm
Vòng bi NTN 6013M 65x100x18mm, Bạc đạn NTN 6013M 65x100x18mm
Vòng bi Koyo LM102949/10, Bạc đạn Koyo LM102949/10
Vòng bi Koyo 32210JR 50x90x23mm , Bạc đạn Koyo 32210JR 50x90x23mm