Vòng bi NKI 22/16, bạc đạn NKI 22/16 22x34x16 mm… có các thông số kĩ thuật sau:
Mã vòng bi: NKI 22/16
Đường kính trong: 22.000 mm
Đường kính ngoài: 34.000 mm
Chiều cao: 16.000 mm
Khối lượng: 0.183 kg
Vòng bi NKI 22/16, bạc đạn NKI 22/16 22x34x16 mm… có các series sau:
NA 22/6.2RS |
NK 10/12 TN | RNA 22/6.2RS | NKI 50/35 |
NA 22/8.2RS | NK 10/16 TN | RNA 22/8.2RS | NKI 55/25 |
NA 2200.2RS | NK 100/26 | RNA 2200.2RS | NKI 55/35 |
NA 2201.2RS | NK 100/36 | RNA 2201.2RS | NKI 6/12 TN |
NA 2202.2RS | NK 105/26 | RNA 2202.2RS | NKI 6/16 TN |
NA 2203.2RS | NK 105/36 | RNA 2203.2RS | NKI 60/25 |
NA 2204.2RS | NK 110/30 | RNA 2204.2RS | NKI 60/35 |
NA 2205.2RS | NK 110/40 | RNA 2205.2RS | NKI 65/25 |
NA 2206.2RS | NK 12/12 | RNA 2206.2RS | NKI 65/35 |
NA 2207.2RS | NK 12/16 | RNA 2207.2RS | NKI 7/12 TN |
NA 2208.2RS | NK 14/16 | RNA 2208.2RS | NKI 7/16 TN |
NA 2210.2RS | NK 14/20 | RNA 4822 | NKI 70/25 |
NA 4822 | NK 15/16 | RNA 4824 | NKI 70/35 |
NA 4824 | NK 15/20 | RNA 4826 | NKI 75/25 |
NA 4826 | NK 16/16 | RNA 4828 | NKI 75/35 |
NA 4828 | NK 16/20 | RNA 4830 | NKI 80/25 |
NA 4830 | NK 17/16 | RNA 4832 | NKI 80/35 |
NA 4832 | NK 17/20 | RNA 4834 | NKI 85/26 |
NA 4834 | NK 18/16 | RNA 4836 | NKI 85/36 |
NA 4836 | NK 18/20 | RNA 4838 | NKI 9/12 |
NA 4838 | NK 19/16 | RNA 4840 | NKI 9/16 |
NA 4840 | NK 19/20 | RNA 4844 | NKI 90/26 |
NA 4844 | NK 20/16 | RNA 4848 | NKI 90/36 |
NA 4848 | NK 20/20 | RNA 4852 | NKI 95/26 |
NA 4852 | NK 21/16 | RNA 4856 | NKI 95/36 |
Vòng bi NKI 22/16, bạc đạn NKI 22/16 22x34x16 mm… được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sau:
– Vòng bi lăn kim phần lớn thích hợp cho hộp số ô tô
– máy nén điều hòa không khí
– lưỡi máy ủi
– cần cẩu di chuyển trên cao
– hộp số
– trục quay máy công cụ
– máy sao chép và nhiều máy khác
Xem thêm:
Vòng bi RCB121616, bạc đạn RCB121616 19.05×25.4×25.4 mm
Vòng bi NA3030, bạc đạn NA3030 30x62x30 mm
Vòng bi RCB061014, bạc đạn RCB061014 9.525×15.875×22.22 mm
Vòng bi KOYO 15NQ2812, bạc đạn KOYO 15NQ2812 15x28x12 mm