Vòng bi NSK Nhật Bản 21304, Bạc đạn NSK 21304 có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 1 – 25 mm
Kích thước ngoài: 1 – 110 mm
Vòng bi NSK 21304, Bạc đạn NSK 21304 có series:
Mã vòng bi | Khối lượng | Khả năng chịu tải | Khối lượng | |||||
d | D | B | r | Động | Tĩnh | |||
Cylindrical bore | Tapered bore | mm | min | Cr (kN) | C0r (kN) | kg | ||
Vòng bi NSK 21304 CC | – | 20 | 52 | 15 | 1.1 | 30.8 | 31.2 | 0.18 |
Vòng bi NSK 21305 CC | – | 25 | 62 | 17 | 1.1 | 41 | 41 | 0.25 |
Vòng bi NSK 21306 CC | – | 30 | 72 | 19 | 1.1 | 55 | 60 | 0.38 |
Vòng bi NSK 21307 CC | – | 35 | 80 | 21 | 1.5 | 64 | 71 | 0.51 |
Vòng bi NSK 21308 CC | Vòng bi NSK 21308 CCK | 40 | 90 | 23 | 1.5 | 80 | 96 | 0.71 |
Vòng bi NSK 21309 CC | Vòng bi NSK 21309 CCK | 45 | 100 | 25 | 1.5 | 100 | 115 | 0.95 |
Vòng bi NSK 21310 CC | Vòng bi NSK 21310 CCK | 50 | 110 | 27 | 2 | 115 | 132 | 1 |
Vòng bi NSK 21311 CC | Vòng bi NSK 21311 CCK | 55 | 120 | 29 | 2 | 135 | 163 | 2 |
Vòng bi NSK 21312 CC | Vòng bi NSK 21312 CCK | 60 | 130 | 31 | 2.1 | 161 | 210 | 1.95 |
Vòng bi NSK 21313 CC | Vòng bi NSK 21313 CCK | 65 | 140 | 33 | 2.1 | 184 | 240 | 2.45 |
Vòng bi NSK 21314 CC | Vòng bi NSK 21314 CCK | 70 | 150 | 35 | 2.1 | 207 | 260 | 3 |
Vòng bi NSK 21315 CC | Vòng bi NSK 21315 CCK | 75 | 160 | 37 | 2.1 | 236 | 300 | 3.55 |
Vòng bi NSK 21304, Bạc đạn NSK 21304 được ứng dụng trong:
Do có tính chất bền, độ cứng cao. Được sản xuất với độ chính xác cao, tốc độ quay cao,…Nên chúng được ứng dụng cho ngành công nghiệp siêu nặng như dầu mỏ, vận tải hạng nặng, công nghiệp than, xây dựng, xi măng, nhiệt điện,…
Xem thêm:
Vòng bi NSK 22208EAE4, Bạc đạn NSK 22208EAE4
Vòng bi NSK 21311, Bạc đạn NSK 21311
Vòng bi NSK 23020, Bạc đạn NSK 23020
Vòng bi NSK NUP217, Bạc đạn NSK NUP217