Vòng bi NSK 21311, Bạc đạn NSK 21311 có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 1 – 55 mm
Kích thước ngoài: 1 – 170 mm
Công ty TNHH Sơn Giang Việt Nam
Vòng bi NSK 21311, Bạc đạn NSK 21311 có series:
Mã vòng bi | Kích thước | Khả năng chịu tải | Khối lượng | |||||
d | D | B | r | Động | Tĩnh | |||
Cylindrical bore | Tapered bore | mm | min | Cr (kN) | C0r (kN) | kg | ||
21304 CC | – | 20 | 52 | 15 | 1.1 | 30.8 | 31.2 | 0.18 |
21305 CC | – | 25 | 62 | 17 | 1.1 | 41 | 41 | 0.25 |
21306 CC | – | 30 | 72 | 19 | 1.1 | 55 | 60 | 0.38 |
21307 CC | – | 35 | 80 | 21 | 1.5 | 64 | 71 | 0.51 |
21308 CC | 21308 CCK | 40 | 90 | 23 | 1.5 | 80 | 96 | 0.71 |
21309 CC | 21309 CCK | 45 | 100 | 25 | 1.5 | 100 | 115 | 0.95 |
21310 CC | 21310 CCK | 50 | 110 | 27 | 2 | 115 | 132 | 1 |
21311 CC | 21311 CCK | 55 | 120 | 29 | 2 | 135 | 163 | 2 |
21312 CC | 21312 CCK | 60 | 130 | 31 | 2.1 | 161 | 210 | 1.95 |
21313 CC | 21313 CCK | 65 | 140 | 33 | 2.1 | 184 | 240 | 2.45 |
21314 CC | 21314 CCK | 70 | 150 | 35 | 2.1 | 207 | 260 | 3 |
21315 CC | 21315 CCK | 75 | 160 | 37 | 2.1 | 236 | 300 | 3.55 |
Vòng bi NSK 21311, Bạc đạn NSK 21311 được ứng dụng trong:
Do có tính chất bền, độ cứng cao. Được sản xuất với độ chính xác cao, tốc độ quay cao,…Nên chúng được ứng dụng cho ngành công nghiệp siêu nặng như dầu mỏ, vận tải hạng nặng, công nghiệp than, xây dựng, xi măng, nhiệt điện,…
Xem thêm:
Vòng bi NSK 23020, Bạc đạn NSK 23020
Vòng bi NSK 22236, Bạc đạn NSK 22236
Vòng bi NSK NUP312, Bạc đạn NSK NUP312
Vòng bi NSK 22324, Bạc đạn NSK 22324