Vòng bi NSK 22206CE4S11, Bạc đạn NSK 22206CE4S11 có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 30 mm
Đường kính ngoài: 62 mm
Vòng bi NSK 22206CE4S11, Bạc đạn NSK 22206CE4S11 có series:
Kích thước(mm) | Khả năng chịu tải(N) | Mã vòng bi | ||||
d | D | B | r(min) | Cr | C0r | |
30 | 62 | 20 | Vòng bi NSK 22206CE4S11 | |||
60
|
95 | 26 | 1.1 | 98500 | 141000 | Vòng bi NSK 26012CE4 |
110 | 28 | 1.5 | 178000 | 174000 | Vòng bi NSK 22212EAE4 | |
130 | 31 | 2.1 | 238000 | 244000 | Vòng bi NSK 21312EAE4 | |
130 | 16 | 2.1 | 340000 | 340000 | Vòng bi NSK 22312EAE4 | |
65
|
120 | 31 | 1.5 | 221000 | 230000 | Vòng bi NSK 22213EAE4 |
140 | 33 | 2.1 | 264000 | 275000 | Vòng bi NSK 21313EAE4 | |
140 | 48 | 2.1 | 375000 | 380000 | Vòng bi NSK 22313EAE4 | |
70
|
125 | 31 | 1.5 | 225000 | 235000 | Vòng bi NSK 22214EAE4 |
150 | 35 | 2.1 | 310000 | 325000 | Vòng bi NSK 21314EAE4 | |
150 | 251 | 2.1 | 425000 | 435000 | Vòng bi NSK 22314EAE4 | |
75
|
130 | 31 | 1.5 | 238000 | 244000 | Vòng bi NSK 22215EAE4 |
160 | 37 | 2.1 | 310000 | 325000 | Vòng bi NSK 21315EAE4 | |
160 | 55 | 2.1 | 485000 | 505000 | Vòng bi NSK 22315EAE4 |
Vòng bi bạc đạn NSK 22206CE4S11, Bạc đạn NSK 22206CE4S11 được ứng dụng trong:
Do có tính chất bền, độ cứng cao. Được sản xuất với độ chính xác cao, tốc độ quay cao,…Nên chúng được ứng dụng cho ngành công nghiệp siêu nặng như dầu mỏ, vận tải hạng nặng, công nghiệp than, xây dựng, xi măng, nhiệt điện,…
Xem thêm:
Vòng bi NTN 21310C 50x110x27mm, Bạc đạn NTN 21310C 50x110x27mm
Vòng bi Koyo 6216M 80x140x26mm, Bạc đạn Koyo 6216M 80x140x26mm
Vòng bi Koyo 25877/21, Bạc đạn Koyo 25877/21 34.925×73.025×24.608mm
Vòng bi THK KH2540PP, Bạc đạn THK KH2540PP