Vòng bi NSK Nhật Bản 45x85x19mm, Bạc đạn NSK 45x85x19mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 45 – 45.1 mm
Đường kính ngoài: 45 mm
Kích thước: 45x85x19 mm
Vòng bi NSK 45x85x19mm, Bạc đạn NSK 45x85x19mm có series:
d[mm] | D[mm] | B[mm] | C[kN] | C0[kN] | Pu[kN] | [r/min] | [r/min] | Model |
45 | 85 | 19 | 28.1 | 20.4 | 865 | 18000 | 9000 | Vòng bi NSK W 6209-2Z |
45 | 85 | 19 | 28.1 | 20.4 | 865 | 18000 | 11000 | Vòng bi NSK W 6209 |
45 | 85 | 19 | 28.1 | 4.2021 | 865 | 5000 | Vòng bi NSK W 6209-2RS1 | |
45 | 85 | 19 | 35.1 | 21.6 | 915 | 17.000 | 11000 | Vòng bi NSK 6209 |
45 | 85 | 19 | 35.1 | 6.2021 | 915 | 17.000 | 11000 | Vòng bi NSK 6209 N |
45 | 85 | 19 | 35.1 | 21.6 | 915 | 17.000 | 11000 | Vòng bi NSK 6209 NR |
45 | 85 | 19 | 35.1 | 6.2021 | 915 | 17.000 | 11000 | Vòng bi NSK 6209-Z |
45 | 85 | 19 | 35.1 | 21.6 | 915 | 17.000 | 11000 | Vòng bi NSK 6209-ZNR |
45 | 85 | 19 | 35.1 | 6.2021 | 915 | 5000 | Vòng bi NSK 6209-2RS1 | |
45 | 85 | 19 | 35.1 | 6.2021 | 915 | 5000 | Vòng bi NSK 6209-RS1 | |
45 | 85 | 19 | 35.1 | 6.2021 | 0.92 | 17.000 | 8500 | Vòng bi NSK 6209-2Z |
45 | 85 | 19 | 35.2 | 30 | 1.27 | 14.000 | 6800 | Vòng bi NSK 209-2Z |
45 | 85 | 19 | 35.2 | 30 | 1.27 | 14.000 | 6800 | Vòng bi NSK 209-2ZNR |
45 | 85 | 19 | 35.2 | 30 | 1.27 | 14000 | 8500 | Vòng bi NSK 209 |
45 | 85 | 19 | 35.2 | 30 | 1.27 | 14000 | 8500 | Vòng bi NSK 209 NR |
45 | 85 | 19 | 35.2 | 30 | 1.27 | 14000 | 8500 | Vòng bi NSK 209-Z |
45 | 85 | 19 | 35.2 | 30 | 1.27 | 14000 | 8500 | Vòng bi NSK 209-ZNR |
45 | 85 | 23 | 33.2 | 21.6 | 915 | 5000 | Vòng bi NSK 62209-2RS1 |
Vòng bi NSK 45x85x19mm, Bạc đạn NSK 45x85x19mm được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi Koyo 30210JR, Bạc đạn 30210JR
Vòng bi KOYO 63/22, Bạc đạn KOYO 63/22
Vòng bi KOYO 6014 M 70x110x20mm, Bạc đạn KOYO 6014 M 70x110x20mm