Vòng bi NSK Nhật Bản 6000 10x26x8mm, Bạc đạn NSK 6000 10x26x8mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 10 – 12 mm
Đường kính ngoài: 26 mm
Khối lượng: 0.137 KG
Kích thước: 10x26x8 mm
Vòng bi NSK 6000 10x26x8mm, Bạc đạn NSK 6000 10x26x8mm có series:
Kích thước | Khả năng chịu tải | Giới hạn tải trọng | Tốc độ | Designations | ||||
động | tĩnh | Reference speed | Tốc độ giới hạn | Mã vòng bi | ||||
10 | 26 | 8 | Vòng bi NSK 6000 | |||||
12 | 28 | 8 | 4.42 | 2.36 | 102 | 60000 | 36000 | Vòng bi NSK W 6001 |
12 | 28 | 8 | 4.42 | 2.36 | 102 | 16000 | Vòng bi NSK W 6001-2RS1 | |
12 | 28 | 8 | 4.42 | 2.36 | 102 | 16000 | Vòng bi NSK W 6001-2RS1/VP311 | |
12 | 28 | 8 | 5.4 | 2.36 | 0.1 | 60000 | 30000 | Vòng bi NSK 6001-2RSL |
12 | 28 | 8 | 5.4 | 2.36 | 0.1 | 60000 | 30000 | Vòng bi NSK 6001-2Z |
12 | 28 | 8 | 5.4 | 2.36 | 0.1 | 60000 | 38000 | Vòng bi NSK 6001 |
12 | 28 | 8 | 5.4 | 2.36 | 0.1 | 60000 | 38000 | Vòng bi NSK 6001-RSL |
12 | 28 | 8 | 5.4 | 2.36 | 0.1 | 60000 | 38000 | Vòng bi NSK 6001-Z |
12 | 28 | 8 | 5.4 | 2.36 | 0.1 | 17000 | Vòng bi NSK 6001-2RSH | |
12 | 28 | 8 | 5.4 | 2.36 | 0.1 | 17000 | Vòng bi NSK 6001-RSH | |
12 | 28 | 12 | 05.07 | 2.36 | 0.1 | 17000 | Vòng bi NSK 63001-2RS1 | |
12 | 30 | 8 | 05.07 | 2.36 | 0.1 | 56000 | 28000 | Vòng bi NSK 16101-2Z |
12 | 30 | 8 | 05.07 | 2.36 | 0.1 | 60000 | 38000 | Vòng bi NSK 16101 |
12 | 30 | 8 | 05.07 | 2.36 | 0.1 | 17000 | Vòng bi NSK 16101-2RS1 | |
12 | 32 | 10 | 5.72 | 3 | 127 | 53000 | 28000 | Vòng bi NSK W 6201-2Z |
12 | 32 | 10 | 5.72 | 3 | 127 | 53000 | 34000 | Vòng bi NSK W 6201 |
Vòng bi NSK 6000 10x26x8mm, Bạc đạn NSK 6000 10x26x8mm được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi NTN RN205, Bạc đạn NTN RN205 25×45×15mm
Vòng bi NTN NU 310 ECM, Bạc đạn NTN NU 310 ECM 50x110x27 mm
Vòng bi NTN 6013M 65x100x18mm, Bạc đạn NTN 6013M 65x100x18mm
Vòng bi NTN 6211M 55x100x21 mm, Bạc đạn NTN 6211M 55x100x21 mm