Vòng bi bạc đạn NSK 6006, NSK 6006 30x55x13mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 25 – 30 mm
Đường kính ngoài: 55 mm
Công ty TNHH Sơn Giang Việt Nam
Vòng bi NSK 6006, Bạc đạn NSK 6006 30x55x13mm có series:
Kích thước | Khả năng chịu tải | Fatigue load limit | Speed ratings | Designations | |||||
động | tĩnh | Reference speed | Limiting speed | Mã vòng bi | Snap ring | ||||
d[mm] | D[mm] | B[mm] | C[kN] | C0[kN] | Pu[kN] | [r/min] | [r/min] | ||
30 | 55 | 13 | 11.04 | 8.15 | 355 | 28000 | 14000 | Vòng bi NSK W 6006-2Z | |
30 | 55 | 13 | 11.04 | 8.15 | 355 | 28000 | 17000 | Vòng bi NSK W 6006 | |
30 | 55 | 13 | 11.04 | 8.15 | 355 | 8000 | Vòng bi NSK W 6006-2RS1 | ||
30 | 55 | 13 | 11.4 | 8.15 | 355 | 8000 | Vòng bi NSK W 6006-2RS1/VP311 | ||
30 | 55 | 13 | 13.8 | 8.3 | 355 | 28000 | 14000 | Vòng bi NSK 6006-2RZ | |
30 | 55 | 13 | 13.8 | 8.3 | 355 | 28000 | 14000 | Vòng bi NSK 6006-2Z | |
30 | 55 | 13 | 13.8 | 8.3 | 355 | 28000 | 17000 | Vòng bi NSK 6006 | |
30 | 55 | 13 | 13.8 | 8.3 | 355 | 28000 | 17000 | Vòng bi NSK 6006 N | |
30 | 55 | 13 | 13.8 | 8.3 | 355 | 28000 | 17000 | Vòng bi NSK 6006 NR | SP 55 |
30 | 55 | 13 | 13.8 | 8.3 | 355 | 28000 | 17000 | Vòng bi NSK 6006-Z | |
30 | 55 | 13 | 13.8 | 8.3 | 355 | 8000 | Vòng bi NSK 6006-2RS1 | ||
30 | 55 | 13 | 13.8 | 8.3 | 355 | 8000 | Vòng bi NSK 6006-RS1 |
Vòng bi NSK 6006, Bạc đạn NSK 6006 30x55x13mm được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi NTN NU 1011 ECML C3VL0241, Bạc đạn NTN NU 1011 ECML C3VL0241
Vòng bi NTN KH0622 6x12x22mm, Bạc đạn NTN KH0622 6x12x22mm
Vòng bi NTN 6214M 70x125x24mm, Bạc đạn NTN 6214M 70x125x24mm
Vòng bi NSK 6302, Bạc đạn NSK 6302