Vòng bi NSK 6010 50x80x16mm, Bạc đạn NSK 6010 50x80x16mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 45 – 50 mm
Đường kính ngoài: 80 mm
Kích thước: 50x80x16 mm
Công ty TNHH Sơn Giang Việt Nam
Vòng bi NSK 6010 50x80x16mm, Bạc đạn NSK 6010 50x80x16mm có series:
Kích thước | Khả năng chịu tải | Fatigue load limit | Speed ratings | Designations | |||||
động | tĩnh | Reference speed | Limiting speed | Bearing | Snap ring | ||||
d[mm] | D[mm] | B[mm] | C[kN] | C0[kN] | Pu[kN] | [r/min] | [r/min] | ||
50 | 80 | 16 | 19 | 16.6 | 0.71 | 18000 | 9000 | Vòng bi NSK W 6010-2Z | |
50 | 80 | 16 | 19 | 16.6 | 0.71 | 18000 | 11000 | Vòng bi NSK W 6010 | |
50 | 80 | 16 | 19 | 16.6 | 0.71 | 5000 | Vòng bi NSK W 6010-2RS1 | ||
50 | 80 | 16 | 22.9 | 15.6 | 0.71 | 18000 | 9000 | Vòng bi NSK 6010-2RZ | |
50 | 80 | 16 | 22.9 | 15.6 | 0.71 | 18000 | 9000 | Vòng bi NSK 6010-2Z | |
50 | 80 | 16 | 22.9 | 15.6 | 0.71 | 18000 | 11000 | Vòng bi NSK 6010 NR | SP 80 |
50 | 80 | 16 | 22.9 | 15.6 | 0.71 | 18000 | 11000 | Vòng bi NSK 6010-Z | |
50 | 80 | 16 | 22.9 | 15.6 | 0.71 | 5000 | Vòng bi NSK 6010-2RS1 | ||
50 | 80 | 16 | 22.9 | 15.6 | 0.71 | 5000 | Vòng bi NSK 6010-RS1 | ||
50 | 80 | 16 | 22.9 | 16 | 0.71 | 18000 | 11000 | Vòng bi NSK 6010 | |
50 | 80 | 16 | 22.9 | 16 | 0.71 | 18000 | 11000 | Vòng bi NSK 6010 N |
Vòng bi NSK 6010 50x80x16mm, Bạc đạn NSK 6010 50x80x16mm được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi NTN 6214M 70x125x24mm, Bạc đạn NTN 6214M 70x125x24mm
Vòng bi NTN 6211M 55x100x21 mm, Bạc đạn NTN 6211M 55x100x21 mm
Vòng bi 606ZZCM, Bạc đạn 606ZZCM
Vòng bi NTN 21310C 50x110x27mm, Bạc đạn NTN 21310C 50x110x27mm