Vòng bi NSK 6201 12x32x10mm, Bạc đạn NSK 6201 12x32x10mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 10 – 12 mm
Đường kính ngoài: 32 mm
Kích thước: 12x32x10 mm
Vòng bi NSK 6201 12x32x10mm, Bạc đạn NSK 6201 12x32x10mm có series:
Kích thước | Khả năng chịu tải | Fatigue load limit | Speed ratings | Designations | |||||
động | tĩnh | Reference speed | Limiting speed | Bearing | Snap ring | ||||
d[mm] | D[mm] | B[mm] | C[kN] | C0[kN] | Pu[kN] | [r/min] | [r/min] | ||
12 | 32 | 10 | 5.72 | 3 | 127 | 15000 | Vòng bi NSK W 6201-2RS1 | ||
12 | 32 | 10 | 5.72 | 3 | 127 | 15000 | Vòng bi NSK W 6201-2RS1/VP311 | ||
12 | 32 | 10 | 7.28 | 3.1 | 132 | 50000 | 26000 | Vòng bi NSK 6201-2RSL | |
12 | 32 | 10 | 7.28 | 3.1 | 132 | 50000 | 26000 | Vòng bi NSK 6201-2Z | |
12 | 32 | 10 | 7.28 | 3.1 | 132 | 50000 | 26000 | Vòng bi NSK 6201-2ZNR | SP 32 |
12 | 32 | 10 | 7.28 | 3.1 | 132 | 50000 | 32000 | Vòng bi NSK 6201 | |
12 | 32 | 10 | 7.28 | 3.1 | 132 | 50000 | 32000 | Vòng bi NSK 6201 NR | SP 32 |
12 | 32 | 10 | 7.28 | 3.1 | 132 | 50000 | 32000 | Vòng bi NSK 6201-RSL | |
12 | 32 | 10 | 7.28 | 3.1 | 132 | 50000 | 32000 | Vòng bi NSK 6201-Z | |
12 | 32 | 10 | 7.28 | 3.1 | 132 | 14000 | Vòng bi NSK ICOS-D1B01 TN9 | ||
12 | 32 | 10 | 7.28 | 3.1 | 132 | 15000 | Vòng bi NSK 6201-2RSH | ||
12 | 32 | 10 | 7.28 | 3.1 | 132 | 15000 | Vòng bi NSK 6201-RSH |
Vòng bi NSK 6201 12x32x10mm, Bạc đạn NSK 6201 12x32x10mm được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi NTN NU 210 ECM, Bạc đạn NTN NU 210 ECM 50x90x20 mm
Vòng bi 30310DJR 50x110x27mm, Bạc đạn 30310DJR 50x110x27mm
Vòng bi NSK 6005 25x47x12mm, Bạc đạn NSK 6005 25x47x12mm
Vòng bi NSK 6002ZZ, Bạc đạn NSK 6002ZZ