Vòng bi NSK Nhật Bản 6202 ZZ 2RS, Bạc đạn NSK 6202 ZZ 2RS có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 15 – 25 mm
Đường kính ngoài: 35 mm
Kích thước: 15x35x11 mm
Vòng bi NSK 6202 ZZ 2RS, Bạc đạn NSK 6202 ZZ 2RS có series:
Kích thước | Khả năng chịu tải | Fatigue load limit | Speed ratings | Designations | |||||
động | tĩnh | Reference speed | Limiting speed | Bearing | Snap ring | ||||
d[mm] | D[mm] | B[mm] | C[kN] | C0[kN] | Pu[kN] | [r/min] | [r/min] | ||
15 | 28 | 7 | 4.36 | 2.24 | 95 | 56000 | 28000 | Vòng bi NSK 61902-2RZ | |
15 | 28 | 7 | 4.36 | 2.24 | 95 | 56000 | 28000 | Vòng bi NSK 61902-2Z | |
15 | 28 | 7 | 4.36 | 2.24 | 95 | 56000 | 34000 | Vòng bi NSK 61902 | |
15 | 28 | 7 | 4.36 | 2.24 | 95 | 16000 | Vòng bi NSK 61902-2RS1 | ||
15 | 32 | 8 | 5.85 | 2.85 | 0.12 | 50000 | 26000 | Vòng bi NSK 16002-2Z | |
15 | 32 | 8 | 5.85 | 2.85 | 0.12 | 50000 | 26000 | Vòng bi NSK 16002-Z | |
15 | 32 | 8 | 5.85 | 2.85 | 0.12 | 50000 | 32000 | Vòng bi NSK 16002 | |
15 | 32 | 9 | 4.88 | 2.8 | 0.12 | 50000 | 26000 | Vòng bi NSK W 6002-2Z | |
15 | 32 | 9 | 4.88 | 2.8 | 0.12 | 50000 | 32000 | Vòng bi NSK W 6002 | |
15 | 32 | 9 | 4.88 | 2.8 | 0.12 | 14000 | Vòng bi NSK W 6002-2RS1 | ||
15 | 32 | 9 | 4.88 | 2.8 | 0.12 | 14000 | Vòng bi NSK W 6002-2RS1/VP311 | ||
15 | 32 | 9 | 5.85 | 2.85 | 0.12 | 50000 | 26000 | Vòng bi NSK 6002-2RSL | |
15 | 32 | 9 | 5.85 | 2.85 | 0.12 | 50000 | 26000 | Vòng bi NSK 6002-2Z | |
15 | 32 | 9 | 5.85 | 2.85 | 0.12 | 50000 | 32000 | Vòng bi NSK 6002 | |
15 | 32 | 9 | 5.85 | 2.85 | 0.12 | 50000 | 32000 | Vòng bi NSK 6002-RSL | |
15 | 32 | 9 | 5.85 | 2.85 | 0.12 | 50000 | 32000 | Vòng bi NSK 6002-Z | |
15 | 32 | 9 | 5.85 | 2.85 | 0.12 | 14000 | Vòng bi NSK 6002-2RSH | ||
15 | 32 | 9 | 5.85 | 2.85 | 0.12 | 14000 | Vòng bi NTN 6002-RSH | ||
15 | 32 | 13 | 5.59 | 2.85 | 0.12 | 14000 | Vòng bi NTN 63002-2RS1 | ||
15 | 35 | 11 | 6.37 | 3.6 | 156 | 48000 | 24000 | Vòng bi NTN W 6202-2Z | |
15 | 35 | 11 | 6.37 | 3.6 | 156 | 48000 | 30000 | Vòng bi NTN W 6202 | |
15 | 35 | 11 | 6.37 | 3.6 | 156 | 13000 | Vòng bi NTN W 6202-2RS1 | ||
15 | 35 | 11 | 6.37 | 3.6 | 156 | 13000 | Vòng bi NTN W 6202-2RS1/VP311 | ||
15 | 35 | 11 | 08.06 | 3.75 | 0.16 | 43000 | 22000 | Vòng bi NTN 6202-2RSL | |
15 | 35 | 11 | 08.06 | 3.75 | 0.16 | 43000 | 22000 | Vòng bi NTN 6202-2Z | |
15 | 35 | 11 | 08.06 | 3.75 | 0.16 | 43000 | 22000 | Vòng bi NTN 6202-2ZNR | SP 35 |
15 | 35 | 11 | 08.06 | 3.75 | 0.16 | 43000 | 28000 | Vòng bi NTN 6202 | |
15 | 35 | 11 | 08.06 | 3.75 | 0.16 | 43000 | 28000 | Vòng bi NTN 6202 NR | SP 35 |
15 | 35 | 11 | 08.06 | 3.75 | 0.16 | 43000 | 28000 | Vòng bi NTN 6202-Z | |
15 | 35 | 11 | 08.06 | 3.75 | 0.16 | 12000 | Vòng bi NTN ICOS-D1B02 TN9 |
Vòng bi NSK 6202 ZZ 2RS, Bạc đạn NSK 6202 ZZ 2RS được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi NTN KH0824PP, Bạc đạn NTN KH0824PP
Vòng bi NTN A4050/A4138, Bạc đạn NTN A4050/A4138
Vòng bi NTN 6212M 60x110x22 mm, Bạc đạn NTN 6212M 60x110x22 mm
Vòng bi NTN 22205EAW33 25x52x18mm, Bạc đạn NTN 22205EAW33 25x52x18mm