Vòng bi NSK 6204 20x47x4mm, Bạc đạn NSK 6204 20x47x4mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 20 – 35 mm
Đường kính ngoài: 47 mm
Kích thước: 20x47x4 mm
Công ty TNHH Sơn Giang Việt Nam
Vòng bi NSK 6204 20x47x4mm, Bạc đạn NSK 6204 20x47x4mm có series:
Kích thước (mm) | Khả năng chịu tải (kN) | Tốc độ giới hạn(min-1) | Mã vòng bi | |||||
d | D | B | r min. |
Cr | C0r | Mỡ | Dầu | |
20 | 42 | 12 | 0.6 | 9.85 | 5 | 20000 | 24000 | Vòng bi NSK 6004 & |
20 | 42 | 12 | 0.6 | 4.2021 | 5 | 18.000 | 20000 | Vòng bi NSK 6004 |
20 | 42 | 12 | 0.6 | 9.85 | 5 | 20.000 | Vòng bi NSK 6004ZZ & | |
20 | 42 | 12 | 0.6 | 4.2021 | 5 | 18.000 | Vòng bi NSK 6004ZZ | |
20 | 42 | 12 | 0.6 | 9.85 | 5 | 20.000 | Vòng bi NSK 6004VV & | |
20 | 42 | 12 | 0.6 | 4.2021 | 5 | 18.000 | Vòng bi NSK 6004VV | |
20 | 42 | 12 | 0.6 | 9.85 | 5 | 11.000 | Vòng bi NSK 6004DDU & | |
20 | 42 | 12 | 0.6 | 4.2021 | 5 | 11.000 | Vòng bi NSK 6004DDU | |
20 | 47 | 14 | 1 | 4.2021 | 6.6 | 17.000 | 20000 | Vòng bi NSK 6204 & |
20 | 47 | 14 | 1 | 8.2021 | 6.6 | 15.000 | 18000 | Vòng bi NSK 6204 |
20 | 47 | 14 | 1 | 13.4 | 6.6 | 17.000 | Vòng bi NSK 6204ZZ & | |
20 | 47 | 14 | 1 | 12.8 | 6.6 | 15.000 | Vòng bi NSK 6204ZZ | |
20 | 47 | 14 | 1 | 13.4 | 6.6 | 17000 | Vòng bi NSK 6204VV & | |
20 | 47 | 14 | 1 | 12.8 | 6.6 | 15000 | Vòng bi NSK 6204VV | |
20 | 47 | 14 | 1 | 13.4 | 6.6 | 11000 | Vòng bi NSK 6204DDU & | |
20 | 47 | 14 | 1 | 12.8 | 6.6 | 11000 | Vòng bi NSK 6204DDU | |
20 | 52 | 15 | 1.1 | 16.7 | 7.9 | 16000 | 19000 | Vòng bi NSK 6304 & |
Vòng bi NSK 6204 20x47x4mm, Bạc đạn NSK 6204 20x47x4mm được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi NTN 6212M 60x110x22 mm, Bạc đạn NTN 6212M 60x110x22 mm
Vòng bi NTN 6311M 55x120x29 mm, Bạc đạn NTN 6311M 55x120x29 mm
Vòng bi NTN NU 1011 ECML C3VL0241, Bạc đạn NTN NU 1011 ECML C3VL0241
Vòng bi KOYO 63/22, Bạc đạn KOYO 63/22