Vòng bi NSK 6206ZZCM, Bạc đạn NSK 6206ZZCM có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 29 – 30 mm
Đường kính ngoài: 62 mm
Vòng bi NSK 6206ZZCM, Bạc đạn NSK 6206ZZCM có series:
Mã vòng bi
|
Khối lượng(mm) | Khả năng chịu tải (KN) | Tốc độ giới hạn(r/min) | Khối lượng | ||||
d | D | B | Cr động | Cor tĩnh | Mỡ | Dầu | (kg) | |
Vòng bi NSK 6206ZZCM | 30 | 62 | 16 | 20.3 | 11.2 | |||
Vòng bi NSK 6300 | 10 | 35 | 11 | 7.65 | 3.48 | 18000 | 24000 | 53 |
Vòng bi NSK 6301 | 12 | 37 | 12 | 9.72 | 5.8 | 17000 | 22000 | 61 |
Vòng bi NSK 6302 | 15 | 42 | 13 | 11.50 | 5.42 | 16000 | 20000 | 80 |
Vòng bi NSK 6303 | 17 | 47 | 14 | 13.50 | 6.58 | 15000 | 19000 | 109 |
Vòng bi NSK 6304 | 20 | 52 | 15 | 15.80 | 7.88 | 13000 | 17000 | 142 |
Vòng bi NSK 6305 | 25 | 62 | 17 | 22.20 | 11.50 | 10000 | 14000 | 219 |
Vòng bi NSK 6306 | 30 | 72 | 19 | 27.00 | 15.20 | 9000 | 12000 | 349 |
Vòng bi NSK 6307 | 35 | 80 | 21 | 33.20 | 19.20 | 8000 | 10000 | 455 |
Vòng bi NSK 6308 | 40 | 90 | 23 | 40.80 | 24.00 | 7000 | 9000 | 639 |
Vòng bi NSK 6309 | 45 | 100 | 25 | 52.80 | 31.80 | 6300 | 8000 | 837 |
Vòng bi NSK 6310 | 50 | 110 | 27 | 61.80 | 38.00 | 6000 | 7500 | 01.08 |
Vòng bi NSK Nhật Bản 6206ZZCM, Bạc đạn NSK 6206ZZCM được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi KOYO 63/22, Bạc đạn KOYO 63/22
Vòng bi NTN 6014M 70x110x20mm, Bạc đạn NTN 6014M 70x110x20mm
Vòng bi NTN 4T-30204 20x47x14mm, Bạc đạn NTN 4T-30204 20x47x14mm
Vòng bi NTN KH1228PP 12x19x28mm, Bạc đạn NTN KH1228PP 12x19x28mm