Vòng bi NSK Nhật Bản 63/28 62/28 60/28, Bạc đạn NSK 63/28 62/28 60/28 có thông số kỹ thuật:
Kích thước ngoài: 1-500MM
Kích thước lỗ khoan: 1 – 300 mm
Công ty TNHH Sơn Giang Việt Nam
Vòng bi NSK 63/28 62/28 60/28, Bạc đạn NSK 63/28 62/28 60/28 có series:
2 608 DDU/C3 NSK 42 HR 30311 J NSK 82 JPU52-128 NSK
3 627 DDU/C3 NSK 43 HR 30312 J NSK 83 40TRK-1 NSK
4 629 DDU/C3 NSK 44 HR 32024 J NSK 84 RCT473SA NSK
5 638 DDU/C3 NSK 45 HR 32020 J NSK 85 54TKA3501 NSK
6 6903 DDU/C3 NSK 46 HR 32315 J NSK 86 HR 320/32 J NSK
7 B8-85 NSK 47 HR 32318 J NSK 87 50SCRN34P-10 NSK
8 6201 DDU/C3 NSK 48 HR 32320 J NSK 88 FCR55-17-9/2E NSK
9 6202 DDU/C3 NSK 49 HR 30314 J NSK 89 40BCV09S1-2NSL NSK
10 6203 DDU/C3 NSK 50 HR 32310 J NSK 90 HR 30204 J NSK
11 6204 DDU/C3 NSK 51 HR 32316 J NSK 91 HR 30205 J NSK
12 6207 DDU/C3 NSK 52 HR 32317 J NSK 92 HR 30206 J NSK
13 6208 DDU/C3 NSK 53 HR 32312 J NSK 93 54TKZ3501 NSK
14 6209 DDU/C3 NSK 54 HR 32215 J NSK 94 6308-2RS/C3 NSK
15 6210 DDU/C3 NSK 55 HR 32216 J NSK 95 DAC285842 -2RS NSK
16 6211 DDU/C3 NSK 56 HR 32224 J NSK 96 NTF 42KWD08 NSK
17 6212 DDU/C3 NSK 57 6000 DDU/C3 NSK 97 HR 32005 J NSK
18 6213 DDU/C3 NSK 58 HR 33013 J NSK 98 6207-2RS NSK
19 6214 DDU/C3 NSK 59 HR 32304 J NSK 99 6001 DDU/C3 KBC
20 6215 DDU/C3 NSK 60 HR 30304 J NSK 100 609 DDU/C3 KBC
21 6301 DDU/C3 NSK 61 HR 30306 DJ NSK 101 6201 DDU/C3 KBC
22 6302 DDU/C3 NSK 62 HR 30307 DJ NSK 102 6202 DDU/C3 KBC
23 6303 DDU/C3 NSK 63 HR 30308 DJ NSK 103 6203 DDU/C3 KBC
24 6305 DDU/C3 NSK 64 HR 30309 DJ NSK 104 6204 DDU/C3 KBC
25 6307 DDU/C3 NSK 65 12649/10 NSK 105 6205 DDU/C3 KBC
26 6308 DDU/C3 NSK 66 48548/10 NSK 106 6206 DDU/C3 KBC
27 6309 DDU/C3 NSK 67 HR 30208 J NSK 107 6301 DDU/C3 KBC
28 6310 DDU/C3 NSK 68 28584/21 NSK 108 6302 DDU/C3 KBC
29 6311 DDU/C3 NSK 69 50KW01 NSK 109 6303 DDU/C3 KBC
30 6312 DDU/C3 NSK 70 29590/22 NSK 110 6304 DDU/C3 KBC
31 6314 DDU/C3 NSK 71 28680/22 NSK 111 6305 DDU/C3 KBC
32 HR 32206 J NSK 72 29586/20 NSK 112 6306 DDU/C3 KBC
33 HR 32207 J NSK 73 11949/10 NSK 113 608 DDU/C3 KBC
34 HR 32210 J NSK 74 11749/10 NSK 114 629 DDU/C3 KBC
35 HR 32211 J NSK 75 45449/10 NSK 115 63/28 NSK
36 HR 32212 J NSK 76 12649/10 NSK 116 62/28 NSK
37 HR 30211 J NSK 77 48548/10 NSK 117 11749/10 KBC
38 HR 30212 J NSK 78 48TKA3204 NSK 118 45449/10 KBC
39 HR 30213 J NSK 79 78TK4001 NSK 119 60/28 KBC
40 HR 30214 J NSK 80 78TK4008 NSK
Vòng bi NSK 63/28 62/28 60/28, Bạc đạn NSK 63/28 62/28 60/28 được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu được ứng dụng rất nhiều trong: Môtơ điện, xe hơi, xe máy, dụng cụ gia đình,máy móc gia dụng, máy móc sản xuất,xe tải, xe lửa… và thiết bị công nghiệp.
Xem thêm:
Vòng bi NSK 6303 6303ZZCM 6303DDUCM, Bạc đạn NSK 6303 6303ZZCM 6303DDUCMv
Vòng bi NSK NF307 35x80x21mm, Bạc đạn NSK NF307 35x80x21mm
Vòng bi NSK 6205 6205ZZCM 6205DDUCM, Bạc đạn NSK 6205 6205ZZCM 6205DDUCM
Vòng bi NSK 6204 6204ZZCM 6204DDUCM, Bạc đạn NSK 6204 6204ZZCM 6204DDUCM