Vòng bi bạc đạn NSK 6301 ZZ CM, NSK 6301 ZZ CM 12x37x12mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 12 – 25 mm
Đường kính ngoài: 37 mm
Kích thước: 12x37x12 mm
Vòng bi NSK 6301 ZZ CM, Bạc đạn NSK 6301 ZZ CM 12x37x12mm có series:
Kích thước | Khả năng chịu tải | Fatigue load limit | Speed ratings | Designations | |||||
động | tĩnh | Reference speed | Limiting speed | Bearing | Snap ring | ||||
d[mm] | D[mm] | B[mm] | C[kN] | C0[kN] | Pu[kN] | [r/min] | [r/min] | ||
12 | 32 | 10 | 5.72 | 3 | 127 | 15000 | Vòng bi NSK W 6201-2RS1 | ||
12 | 32 | 10 | 5.72 | 3 | 127 | 15000 | Vòng bi NSK W 6201-2RS1/VP311 | ||
12 | 32 | 10 | 7.28 | 3.1 | 132 | 50000 | 26000 | Vòng bi NSK 6201-2RSL | |
12 | 32 | 10 | 7.28 | 3.1 | 132 | 50000 | 26000 | Vòng bi NSK 6201-2Z | |
12 | 32 | 10 | 7.28 | 3.1 | 132 | 50000 | 26000 | Vòng bi NSK 6201-2ZNR | SP 32 |
12 | 32 | 10 | 7.28 | 3.1 | 132 | 50000 | 32000 | Vòng bi NSK 6201 | |
12 | 32 | 10 | 7.28 | 3.1 | 132 | 50000 | 32000 | Vòng bi NSK 6201 NR | SP 32 |
12 | 32 | 10 | 7.28 | 3.1 | 132 | 50000 | 32000 | Vòng bi NSK 6201-RSL | |
12 | 32 | 10 | 7.28 | 3.1 | 132 | 50000 | 32000 | Vòng bi NSK 6201-Z | |
12 | 32 | 10 | 7.28 | 3.1 | 132 | 14000 | Vòng bi NSK ICOS-D1B01 TN9 | ||
12 | 32 | 10 | 7.28 | 3.1 | 132 | 15000 | Vòng bi NSK 6201-2RSH | ||
12 | 32 | 10 | 7.28 | 3.1 | 132 | 15000 | Vòng bi NSK 6201-RSH | ||
12 | 32 | 14 | 6.89 | 3.1 | 132 | 15000 | Vòng bi NSK 62201-2RS1 | ||
12 | 32 | 14 | 10.6 | 6.2 | 0.26 | 36000 | 20000 | Vòng bi NSK 4201 ATN9 | |
12 | 37 | 12 | 8.32 | 4.15 | 176 | 48000 | 24000 | Vòng bi NSK W 6301-2Z | |
12 | 37 | 12 | 8.32 | 4.15 | 176 | 48000 | 30000 | Vòng bi NSK W 6301 | |
12 | 37 | 12 | 8.32 | 4.15 | 176 | 14000 | Vòng bi NTN W 6301-2RS1 | ||
12 | 37 | 12 | 10.1 | 4.15 | 176 | 45000 | 22000 | Vòng bi NTN 6301-2Z | |
12 | 37 | 12 | 10.1 | 4.15 | 176 | 45000 | 22000 | Vòng bi NTN 6301-Z | |
12 | 37 | 12 | 10.1 | 4.15 | 176 | 45000 | 28000 | Vòng bi NTN 6301 | |
12 | 37 | 12 | 10.1 | 4.15 | 176 | 14000 | Vòng bi NTN 6301-2RSH | ||
12 | 37 | 12 | 10.1 | 4.15 | 176 | 14000 | Vòng bi NTN 6301-RSH | ||
12 | 37 | 17 | 9.75 | 4.15 | 176 | 14000 | Vòng bi NTN 62301-2RS1 | ||
12 | 37 | 17 | 13 | 7.8 | 325 | 34000 | 18000 | Vòng bi NTN 4301 ATN9 | |
12.7 | 19.05 | 3.967 | 0.52 | 0.27 | 11 | 75000 | 36000 | Vòng bi NTN D/W ER1212-2ZS | |
12.7 | 19.05 | 3.967 | 0.52 | 0.27 | 11 | 75000 | 45000 | Vòng bi NTN D/W ER1212 | |
12.7 | 22.225 | 5.558 | 01.11 | 0.53 | 22 | 70000 | 43000 | Vòng bi NTN D/W R6-5 | |
12.7 | 22.225 | 7.142 | 01.11 | 0.53 | 22 | 70000 | 36000 | Vòng bi NTN D/W R6-5-2ZS | |
12.7 | 28.575 | 6.35 | 4.42 | 2.36 | 102 | 60000 | 36000 | Vòng bi NTN D/W R8 | |
12.7 | 28.575 | 6.35 | 4.42 | 2.36 | 102 | 60000 | 36000 | D/W R8 R |
Vòng bi NSK 6301 ZZ CM, Bạc đạn NSK 6301 ZZ CM 12x37x12mm được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi NSK 6202 ZZ 2RS, Bạc đạn NSK 6202 ZZ 2RS
Vòng bi NSK 6002 Z ZZ 2RS RS, Bạc đạn NSK 6002 Z ZZ 2RS RS
Vòng bi NSK 6005 25x47x12mm, Bạc đạn NSK 6005 25x47x12mm
Vòng bi NSK 6002ZZ, Bạc đạn NSK 6002ZZ