Vòng bi NSK Nhật Bản 6302, Bạc đạn NSK 6302 có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 15 – 25 mm
Đường kính ngoài: 42 mm
Vòng bi NSK 6302, Bạc đạn NSK 6302 có series:
Kích thước | Khả năng chịu tải | Fatigue load limit | Speed ratings | Designations | ||||
động | tĩnh | Reference speed | Limiting speed | Bearing | ||||
d[mm] | D[mm] | B[mm] | C[kN] | C0[kN] | Pu[kN] | [r/min] | [r/min] | |
15 | 35 | 11 | 08.06 | 3.75 | 0.16 | 13000 | Vòng bi NSK 6202-2RSH | |
15 | 35 | 11 | 08.06 | 3.75 | 0.16 | 13000 | Vòng bi NSK 6202-RSH | |
15 | 35 | 14 | 07.08 | 3.75 | 0.16 | 13000 | Vòng bi NSK 62202-2RS1 | |
15 | 35 | 14 | 11.09 | 7.5 | 0.32 | 32000 | 17000 | Vòng bi NSK 4202 ATN9 |
15 | 42 | 13 | 9.95 | 5.4 | 232 | 40000 | 20000 | Vòng bi NSK W 6302-2Z |
15 | 42 | 13 | 9.95 | 5.4 | 232 | 40000 | 26000 | Vòng bi NSK W 6302 |
15 | 42 | 13 | 9.95 | 5.4 | 232 | 11000 | Vòng bi NSK W 6302-2RS1 | |
15 | 42 | 13 | 11.9 | 5.4 | 228 | 38000 | 19000 | Vòng bi NSK 6302-2RSL |
15 | 42 | 13 | 11.9 | 5.4 | 228 | 38000 | 19000 | Vòng bi NSK 6302-2Z |
15 | 42 | 13 | 11.9 | 5.4 | 228 | 38000 | 24000 | Vòng bi NSK 6302 |
15 | 42 | 13 | 11.9 | 5.4 | 228 | 38000 | 24000 | Vòng bi NSK 6302-Z |
15 | 42 | 13 | 11.9 | 5.4 | 228 | 12000 | Vòng bi NSK 6302-2RSH | |
15 | 42 | 13 | 11.9 | 5.4 | 228 | 12000 | Vòng bi NSK 6302-RSH | |
15 | 42 | 17 | 11.4 | 5.4 | 228 | 12000 | Vòng bi NSK 62302-2RS1 | |
15 | 42 | 17 | 14.8 | 9.5 | 405 | 28000 | 15000 | Vòng bi NTN 4302 ATN9 |
15.875 | 22.225 | 3.967 | 553 | 0.32 | 14 | 63000 | 32000 | Vòng bi NTN D/W ER1458-2ZS |
15.875 | 22.225 | 3.967 | 553 | 0.32 | 14 | 63000 | 40000 | Vòng bi NTN D/W ER1458 |
15.875 | 34.925 | 7.142 | 4.94 | 3.15 | 137 | 40000 | 26000 | Vòng bi NTN D/W R10 |
15.875 | 34.925 | 8.733 | 4.94 | 3.15 | 137 | 40000 | 20000 | Vòng bi NTN D/W R10 R-2Z |
15.875 | 34.925 | 8.733 | 4.94 | 3.15 | 137 | 40000 | 20000 | Vòng bi NTN D/W R10-2Z |
15.875 | 34.925 | 8.733 | 4.94 | 3.15 | 137 | 13000 | Vòng bi NTN D/W R10-2RS1 | |
15.875 | 39.688 | 11.112 | 9.56 | 4.75 | 0.2 | 34000 | 19000 | Vòng bi NTN RLS 5-2Z |
15.875 | 39.688 | 11.112 | 9.56 | 4.75 | 0.2 | 34000 | 24000 | Vòng bi NTN RLS 5 |
15.875 | 39.688 | 11.112 | 9.56 | 4.75 | 0.2 | 12000 | Vòng bi NTN RLS 5-2RS1 | |
15.875 | 46.038 | 15.875 | 13.05 | 6.55 | 275 | 30000 | 22000 | Vòng bi NTN RMS 5 |
17 | 23 | 4 | 559 | 0.34 | 15 | 60000 | 30000 | Vòng bi NTN W 61703 R-2ZS |
17 | 23 | 4 | 559 | 0.34 | 15 | 60000 | 38000 | Vòng bi NTN W 61703 |
17 | 23 | 4 | 559 | 0.34 | 15 | 60000 | 38000 | W 61703 R |
17 | 23 | 4 | 559 | 0.34 | 15 | 17000 | W 61703-2RS1 | |
17 | 26 | 5 | 1.78 | 1.27 | 54 | 56000 | 28000 | W 61803 R-2Z |
Vòng bi NSK 6302, Bạc đạn NSK 6302 được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi NTN NU 310 ECM, Bạc đạn NTN NU 310 ECM 50x110x27 mm
Vòng bi NTN KH0622 6x12x22mm, Bạc đạn NTN KH0622 6x12x22mm
Vòng bi NTN 6013M 65x100x18mm, Bạc đạn NTN 6013M 65x100x18mm
Vòng bi NTN 6211M 55x100x21 mm, Bạc đạn NTN 6211M 55x100x21 mm