Vòng bi NSK Nhật Bản 6305 Zz, Bạc đạn NSK 6305 Zz có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 20 – 28 mm
Đường kính ngoài: 62 mm
Vòng bi NSK 6305 Zz, Bạc đạn NSK 6305 Zz có series:
Kích thước | Khả năng chịu tải | Fatigue load limit | Speed ratings | Designations | |||||
động | tĩnh | Reference speed | Limiting speed | Bearing | Snap ring | ||||
d[mm] | D[mm] | B[mm] | C[kN] | C0[kN] | Pu[kN] | [r/min] | [r/min] | ||
25 | 52 | 18 | 19 | 14.6 | 0.62 | 20000 | 11000 | Vòng bi NSK 4205 ATN9 | |
25 | 62 | 17 | 17.8 | 11.2 | 0.48 | 26000 | 13000 | Vòng bi NSK W 6305-2Z | |
25 | 62 | 17 | 17.8 | 11.2 | 0.48 | 26000 | 17000 | Vòng bi NSK W 6305 | |
25 | 62 | 17 | 17.8 | 11.2 | 0.48 | 7500 | Vòng bi NSK W 6305-2RS1 | ||
25 | 62 | 17 | 22.9 | 15.6 | 0.67 | 20000 | 10400 | Vòng bi NSK 305-2Z | |
25 | 62 | 17 | 22.9 | 15.6 | 0.67 | 20000 | 10400 | Vòng bi NSK 305-2ZNR | SP 62 |
25 | 62 | 17 | 22.9 | 15.6 | 0.67 | 20000 | 13000 | Vòng bi NSK 305 | |
25 | 62 | 17 | 22.9 | 15.6 | 0.67 | 20000 | 13000 | Vòng bi NSK 305 NR | SP 62 |
25 | 62 | 17 | 22.9 | 15.6 | 0.67 | 20000 | 13000 | Vòng bi NSK 305-Z | |
25 | 62 | 17 | 22.9 | 15.6 | 0.67 | 20000 | 13000 | Vòng bi NSK 305-ZNR | SP 62 |
25 | 62 | 17 | 23.4 | 11.6 | 0.49 | 24000 | 13000 | Vòng bi NSK 6305-2RZ | |
25 | 62 | 17 | 23.4 | 11.6 | 0.49 | 24000 | 13000 | Vòng bi NSK 6305-2Z | |
25 | 62 | 17 | 23.4 | 11.6 | 0.49 | 24000 | 13000 | Vòng bi NSK 6305-2ZNR | SP 62 |
25 | 62 | 17 | 23.4 | 11.6 | 0.49 | 24000 | 16000 | Vòng bi NSK 6305 | |
25 | 62 | 17 | 23.4 | 11.6 | 0.49 | 24000 | 16000 | Vòng bi NSK 6305 N | |
25 | 62 | 17 | 23.4 | 11.6 | 0.49 | 24000 | 16000 | Vòng bi NSK 6305 NR | SP 62 |
25 | 62 | 17 | 23.4 | 11.6 | 0.49 | 24000 | 16000 | Vòng bi NSK 6305-Z | |
25 | 62 | 17 | 23.04 | 11.6 | 0.49 | 24000 | 16000 | Vòng bi NSK 6305-ZNR | SP 62 |
25 | 62 | 17 | 23.4 | 11.6 | 0.49 | 7500 | Vòng bi NSK 6305-2RS1 | ||
25 | 62 | 17 | 23.4 | 11.6 | 0.49 | 7500 | Vòng bi NSK 6305-2RSH | ||
25 | 62 | 17 | 23.4 | 11.6 | 0.49 | 7500 | Vòng bi NSK 6305-RS1 | ||
25 | 62 | 17 | 26 | 13.4 | 0.57 | 24000 | 16000 | Vòng bi NSK 6305 ETN9 | |
25 | 62 | 24 | 22.5 | 11.6 | 0.49 | 7500 | Vòng bi NSK 62305-2RS1 | ||
25 | 62 | 24 | 31.9 | 22.4 | 0.95 | 18000 | 10000 | Vòng bi NSK 4305 ATN9 | |
25 | 80 | 21 | 35.8 | 19.3 | 815 | 20000 | 13000 | Vòng bi NSK 6405 | |
25.4 | 57.15 | 15.875 | 17.8 | 9.65 | 405 | 24000 | 12000 | Vòng bi NSK RLS 8-2Z | |
25.4 | 57.15 | 15.875 | 17.8 | 9.65 | 405 | 24000 | 17000 | Vòng bi NSK RLS 8 | |
25.4 | 57.15 | 15.875 | 17.8 | 9.65 | 405 | 8000 | Vòng bi NSK RLS 8-2RS1 | ||
25.4 | 63.5 | 19.05 | 22.5 | 11.6 | 0.49 | 22000 | 16000 | Vòng bi NSK RMS 8 | |
28 | 58 | 16 | 16.8 | 9.5 | 405 | 26000 | 16000 | Vòng bi NSK 62/28 |
Vòng bi NSK 6305 Zz, Bạc đạn NSK 6305 Zz được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi Koyo 6214M 70x125x24mm, Bạc đạn Koyo 6214M 70x125x24mm
Vòng bi KOYO 6204ZZ, Bạc đạn KOYO 6204ZZ
Vòng bi NSK 6302, Bạc đạn NSK 6302
Vòng bi NSK 6203 17x40x12mm, Bạc đạn NSK 6203 17x40x12mm