Vòng bi NSK Nhật Bản 6309 45x100x25mm, Bạc đạn NSK 6309 45x100x25mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 40 – 45 mm
Đường kính ngoài: 100 mm
Kích thước: 45x100x25 mm
Công ty TNHH Sơn Giang Việt Nam
Vòng bi NSK 6309 45x100x25mm, Bạc đạn NSK 6309 45x100x25mm có series:
Kích thước | Khả năng chịu tải | Fatigue load limit | Speed ratings | Designations | |||||
động | tĩnh | Reference speed | Limiting speed | Bearing | Snap ring | ||||
d[mm] | D[mm] | B[mm] | C[kN] | C0[kN] | Pu[kN] | [r/min] | [r/min] | ||
45 | 100 | 25 | 55 | 44 | 1.86 | 13000 | 6000 | Vòng bi NSK 309-2ZNR | SP 100 |
45 | 100 | 25 | 55 | 44 | 1.86 | 13000 | 7500 | Vòng bi NSK 309 | |
45 | 100 | 25 | 55 | 44 | 1.86 | 13000 | 7500 | Vòng bi NSK 309 NR | SP 100 |
45 | 100 | 25 | 55 | 44 | 1.86 | 13000 | 7500 | Vòng bi NSK 309-Z | |
45 | 100 | 25 | 55 | 44 | 1.86 | 13000 | 7500 | Vòng bi NSK 309-ZNR | SP 100 |
45 | 100 | 25 | 55.3 | 31.5 | 1.34 | 15000 | 7500 | Vòng bi NSK 6309-2Z | |
45 | 100 | 25 | 55.3 | 31.5 | 1.34 | 15000 | 7500 | Vòng bi NSK 6309-2ZNR | SP 100 |
45 | 100 | 25 | 55.3 | 31.5 | 1.34 | 15000 | 9500 | Vòng bi NSK 6309 | |
45 | 100 | 25 | 55.3 | 31.5 | 1.34 | 15000 | 9500 | Vòng bi NSK 6309 N | |
45 | 100 | 25 | 55.3 | 31.5 | 1.34 | 15000 | 9500 | Vòng bi NSK 6309 NR | SP 100 |
45 | 100 | 25 | 55.3 | 31.5 | 1.34 | 15000 | 9500 | Vòng bi NSK 6309-Z | |
45 | 100 | 25 | 55.3 | 31.5 | 1.34 | 15000 | 9500 | Vòng bi NSK 6309-ZNR | SP 100 |
45 | 100 | 25 | 55.3 | 31.5 | 1.34 | 15000 | 14000 | Vòng bi NSK 6309 M | |
45 | 100 | 25 | 55.3 | 31.5 | 1.34 | 4500 | Vòng bi NSK 6309-2RS1 | ||
45 | 100 | 25 | 55.3 | 31.5 | 1.34 | 4500 | Vòng bi NSK 6309-2RSH | ||
45 | 100 | 25 | 55.3 | 31.5 | 1.34 | 4500 | Vòng bi NSK 6309-RS1 |
Vòng bi NSK 6309 45x100x25mm, Bạc đạn NSK 6309 45x100x25mm được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi NTN 4T-30205 25x52x15mm, Bạc đạn NTN 4T-30205 25x52x15mm
Vòng bi NTN 6213M 65x120x23 mm, Bạc đạn NTN 6213M 65x120x23 mm
Vòng bi NTN 6212M 60x110x22 mm, Bạc đạn NTN 6212M 60x110x22 mm
Vòng bi Koyo 2580/2523 , Bạc đạn Koyo 2580/2523 31.75×69.85×25.357mm