Vòng bi NSK Nhật Bản JL819349-JL819310, Bạc đạn NSK JL819349-JL819310 có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 70 mm
Kích thước ngoài: 110 mm
Kích thước: 70x110x25 mm
Vòng bi NSK JL819349-JL819310, Bạc đạn NSK JL819349-JL819310 có series:
Đường kính trong
|
NSK
|
Đường kính ngoài
|
Inner ring width
|
Outer ring width
|
Tổng độ rộng
|
Maximum shaft link radius
|
Maximum housing link radius
|
(d)
|
reference
|
(D)
|
(B)
|
(C)
|
(T)
|
(ras max)
|
(r1as max)
|
mm
|
mm
|
||||||
70
|
4T-JLM813049/JLM813010PK
|
110
|
25
|
20.5
|
26
|
1
|
2.5
|
4T-JM612949/JM612910PK
|
115
|
29
|
23
|
29
|
3
|
2.5
|
|
69.85
|
4T-L713049/L713010
|
101.6
|
19.05
|
15.083
|
19.05
|
1.5
|
1.5
|
4T-29675/29620
|
112.712
|
25.4
|
19.05
|
25.4
|
1.5
|
3.3
|
|
4T-33275/33462
|
117.475
|
30.162
|
23.812
|
30.162
|
3.5
|
3.3
|
|
4T-482/472
|
120
|
29.007
|
24.237
|
29.794
|
3.5
|
2
|
|
4T-47487/47420
|
120
|
32.545
|
26.195
|
32.545
|
3.5
|
3.3
|
|
4T-643/632
|
136.525
|
41.275
|
31.75
|
41.275
|
3.5
|
3.3
|
|
4T-H913849/H913810
|
146.05
|
39.688
|
25.4
|
41.275
|
3.5
|
3.3
|
|
4T-655/653
|
146.05
|
41.275
|
31.75
|
41.275
|
3.5
|
3.3
|
|
4T-745A/742
|
150.089
|
46.672
|
36.512
|
44.45
|
3.5
|
3.3
|
|
4T-835/832
|
168.275
|
56.363
|
41.275
|
53.975
|
3.5
|
3.3
|
|
75.987
|
4T-HM215249/HM215210
|
131.976
|
39
|
32
|
39
|
7
|
3.5
|
73.025
|
4T-29685/29620
|
112.712
|
25.4
|
19.05
|
25.4
|
3.5
|
3.3
|
4T-33287/33462
|
117.475
|
30.162
|
23.812
|
30.162
|
3.5
|
3.3
|
|
4T-6460/6420
|
149.225
|
54.229
|
44.45
|
53.975
|
3.5
|
3.3
|
|
75
|
4T-JLM714149/JLM714110PK
|
115
|
25
|
19
|
25
|
3
|
2.5
|
4T-JM714249/JM714210PK
|
120
|
29.5
|
25
|
31
|
3
|
2.5
|
|
4T-JH415647/JH415610PK
|
140
|
51
|
42
|
51
|
3
|
2.5
|
|
4T-JH415647/JH415610
|
145
|
51
|
42
|
51
|
3
|
2.5
|
Vòng bi NSK JL819349-JL819310, Bạc đạn NSK JL819349-JL819310 được ứng dụng trong:
Ứng dụng hiệu quả cho các ngành công nghiệp chế tạo ô tô, các ngành công nghiệp nặng, ngành sản xuất, chế biến giấy, ngành điện, ngành khai thác mỏ, xây dựng đường sắt, ngành công nghiệp thép,..
Xem thêm:
Vòng bi NTN 6311M 55x120x29 mm, Bạc đạn NTN 6311M 55x120x29 mm
Vòng bi NTN 21312 60x130x31mm, Bạc đạn NTN 21312 60x130x31mm
Vòng bi NTN 6213M 65x120x23 mm, Bạc đạn NTN 6213M 65x120x23 mm
Vòng bi NTN 4T-30204 20x47x14mm, Bạc đạn NTN 4T-30204 20x47x14mm