Vòng bi NSK NU 312 EM HDY2C3VL0241, Bạc đạn NSK NU 312 EM HDY2C3VL0241 có các thông số kĩ thuật sau:
Đường kính trong: 60 mm
Đường kính ngoài: 130 mm
Kích thước:60x130x31 mm
Công ty TNHH Sơn Giang Việt Nam
Vòng bi NSK NU 312 EM HDY2C3VL0241, Bạc đạn NSK NU 312 EM HDY2C3VL0241 có series:
Mã vòng bi
|
Kích thước/(mm) | Khả năng chịu tải/(kN) | Tốc độ giới hạn(min-1) | ||||
d | D | B | Cr | C0r | Mỡ | Dầu | |
Vòng bi NSK NU 1010 ECP/C3VL0241 | 50 | 80 | 16 | 46.8 | 56 | 9 500 | 9 500 |
Vòng bi NSK NU 210 ECM/C3VL0241 | 50 | 90 | 20 | 73.5 | 69.5 | 8 500 | 9 000 |
Vòng bi NSK NU 310 ECM/C3VL0241 | 50 | 110 | 27 | 127 | 112 | 6 700 | 8 000 |
Vòng bi NSK NU 1011 ECML/C3VL0241 | 55 | 90 | 18 | 57.2 | 69.5 | 8 500 | 13 000 |
Vòng bi NSK NU 1011 ECP/C3VL0241 | 55 | 90 | 18 | 57.2 | 69.5 | 8 500 | 8 500 |
Vòng bi NSK NU 211 ECM/C3VL0241 | 55 | 100 | 21 | 96.5 | 95 | 7 500 | 8 000 |
Vòng bi NSK NU 311 ECM/C3VL0241 | 55 | 120 | 29 | 156 | 143 | 6 000 | 7 000 |
Vòng bi NSK NU 1012 ECP/C3VL0241 | 60 | 95 | 18 | 58.3 | 73.5 | 8 000 | 8 000 |
Vòng bi NSK NU 1012 ML/C3VL0241 | 60 | 95 | 18 | 37.4 | 44 | 8 000 | 13 000 |
Vòng bi NSK NU 212 ECM/C3VL0241 | 60 | 110 | 22 | 108 | 102 | 6 700 | 7 500 |
Vòng bi NSK NU 312 ECM/C3VL0241 | 60 | 130 | 31 | 173 | 160 | 5 600 | 6 700 |
Vòng bi NSK NU 1013 ECP/C3VL0241 | 65 | 100 | 18 | 62.7 | 81.5 | 7 500 | 7 500 |
Vòng bi NSK NU 213 ECM/C3VL0241 | 65 | 120 | 23 | 122 | 118 | 6 300 | 6 700 |
Vòng bi NSK NU 313 ECM/C3VL0241 | 65 | 140 | 33 | 212 | 196 | 5 300 | 6 000 |
Vòng bi NSK NU 1014 ECM/C3VL0241 | 70 | 110 | 20 | 76.5 | 93 | 7 000 | 7 000 |
Vòng bi NSK NU 1014 ECP/C3VL0241 | 70 | 110 | 20 | 76.5 | 93 | 7 000 | 7 000 |
Vòng bi NSK NU 214 ECM/C3VL0241 | 70 | 125 | 24 | 137 | 137 | 6 000 | 6 300 |
Vòng bi NSK NU 314 ECM/C3VL0241 | 70 | 150 | 35 | 236 | 228 | 4 800 | 5 600 |
Vòng bi NSK NU 1015 M/C3VL0241 | 75 | 115 | 20 | 58.3 | 71 | 6 700 | 6 700 |
Vòng bi NSK NU 215 ECM/C3VL0241 | 75 | 130 | 25 | 150 | 156 | 5 600 | 6 000 |
Vòng bi NSK NU 315 ECM/C3VL0241 | 75 | 160 | 37 | 280 | 265 | 4 500 | 5 300 |
Vòng bi NSK NU 315 ECP/VL0241 | 75 | 160 | 37 | 280 | 265 | 4 500 | 5 300 |
Vòng bi NSK NU 1016 ECM/C3VL0241 | 80 | 125 | 22 | 99 | 127 | 6 000 | 6 000 |
Vòng bi NSK NU 216 ECM/C3VL0241 | 80 | 140 | 26 | 160 | 166 | 5 300 | 5 600 |
Vòng bi NSK NU 316 ECM/C3VL0241 | 80 | 170 | 39 | 300 | 290 | 4 300 | 5 000 |
Vòng bi NSK NU 312 EM HDY2C3VL0241, Bạc đạn NSK NU 312 EM HDY2C3VL0241.. được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sau:
Được sử dụng rộng rãi trong luyện kim, khai thác mỏ, dầu khí, hóa chất, than đá, xi măng, giấy, năng lượng gió, máy móc hạng nặng, máy móc công nghệ, máy móc cảng và các ngành công nghiệp khác.
Xem thêm:
Vòng bi Koyo 2580/2523 , Bạc đạn Koyo 2580/2523 31.75×69.85×25.357mm
Vòng bi Koyo 2580/2523 , Bạc đạn Koyo 2580/2523 31.75×69.85×25.357mm
Vòng bi NTN 21310C 50x110x27mm, Bạc đạn NTN 21310C 50x110x27mm
Vòng bi Koyo 32210JR 50x90x23mm , Bạc đạn Koyo 32210JR 50x90x23mm