Vòng bi bạc đạn NSK NU1013EM HDY2 VL0241 J20AA 7MC3, Bạc đạn NSK NU1013EM HDY2 VL0241 J20AA 7MC3 có các thông số kĩ thuật sau:
Đường kính trong: 65 mm
Đường kính ngoài: 100 mm
Kích thước: 65x100x18 mm
Công ty TNHH Sơn Giang Việt Nam
Vòng bi NSK NU1013EM HDY2 VL0241 J20AA 7MC3, Bạc đạn NSK NU1013EM HDY2 VL0241 J20AA 7MC3 có series:
Mã vòng bi
|
Kích thước/(mm) | Khả năng chịu tải/(kN) | Tốc độ giới hạn(min-1) | ||||
d | D | B | Cr | C0r | Mỡ | Dầu | |
Vòng bi NSK NU 1010 ECP/C3VL0241 | 50 | 80 | 16 | 46.8 | 56 | 9 500 | 9 500 |
Vòng bi NSK NU 210 ECM/C3VL0241 | 50 | 90 | 20 | 73.5 | 69.5 | 8 500 | 9 000 |
Vòng bi NSK NU 310 ECM/C3VL0241 | 50 | 110 | 27 | 127 | 112 | 6 700 | 8 000 |
Vòng bi NSK NU 1011 ECML/C3VL0241 | 55 | 90 | 18 | 57.2 | 69.5 | 8 500 | 13 000 |
Vòng bi NSK NU 1011 ECP/C3VL0241 | 55 | 90 | 18 | 57.2 | 69.5 | 8 500 | 8 500 |
Vòng bi NSK NU 211 ECM/C3VL0241 | 55 | 100 | 21 | 96.5 | 95 | 7 500 | 8 000 |
Vòng bi NSK NU 311 ECM/C3VL0241 | 55 | 120 | 29 | 156 | 143 | 6 000 | 7 000 |
Vòng bi NSK NU 1012 ECP/C3VL0241 | 60 | 95 | 18 | 58.3 | 73.5 | 8 000 | 8 000 |
Vòng bi NSK NU 1012 ML/C3VL0241 | 60 | 95 | 18 | 37.4 | 44 | 8 000 | 13 000 |
Vòng bi NSK NU 212 ECM/C3VL0241 | 60 | 110 | 22 | 108 | 102 | 6 700 | 7 500 |
Vòng bi NSK NU 312 ECM/C3VL0241 | 60 | 130 | 31 | 173 | 160 | 5 600 | 6 700 |
Vòng bi NSK NU 1013 ECP/C3VL0241 | 65 | 100 | 18 | 62.7 | 81.5 | 7 500 | 7 500 |
Vòng bi NSK NU 213 ECM/C3VL0241 | 65 | 120 | 23 | 122 | 118 | 6 300 | 6 700 |
Vòng bi NSK NU 313 ECM/C3VL0241 | 65 | 140 | 33 | 212 | 196 | 5 300 | 6 000 |
Vòng bi NSK NU 1014 ECM/C3VL0241 | 70 | 110 | 20 | 76.5 | 93 | 7 000 | 7 000 |
Vòng bi NSK NU 1014 ECP/C3VL0241 | 70 | 110 | 20 | 76.5 | 93 | 7 000 | 7 000 |
Vòng bi NSK NU 214 ECM/C3VL0241 | 70 | 125 | 24 | 137 | 137 | 6 000 | 6 300 |
Vòng bi NSK NU 314 ECM/C3VL0241 | 70 | 150 | 35 | 236 | 228 | 4 800 | 5 600 |
Vòng bi NSK NU 1015 M/C3VL0241 | 75 | 115 | 20 | 58.3 | 71 | 6 700 | 6 700 |
Vòng bi NSK NU 215 ECM/C3VL0241 | 75 | 130 | 25 | 150 | 156 | 5 600 | 6 000 |
Vòng bi NSK NU 315 ECM/C3VL0241 | 75 | 160 | 37 | 280 | 265 | 4 500 | 5 300 |
Vòng bi NSK NU 315 ECP/VL0241 | 75 | 160 | 37 | 280 | 265 | 4 500 | 5 300 |
Vòng bi NSK NU 1016 ECM/C3VL0241 | 80 | 125 | 22 | 99 | 127 | 6 000 | 6 000 |
Vòng bi NSK NU1013EM HDY2 VL0241 J20AA 7MC3, Bạc đạn NSK NU1013EM HDY2 VL0241 J20AA 7MC3.. được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sau:
Được sử dụng rộng rãi trong luyện kim, khai thác mỏ, dầu khí, hóa chất, than đá, xi măng, giấy, năng lượng gió, máy móc hạng nặng, máy móc công nghệ, máy móc cảng và các ngành công nghiệp khác.
Xem thêm:
Vòng bi NTN 4T-30205 25x52x15mm, Bạc đạn NTN 4T-30205 25x52x15mm
Vòng bi NTN 6014M 70x110x20mm, Bạc đạn NTN 6014M 70x110x20mm
Vòng bi NTN 21312 60x130x31mm, Bạc đạn NTN 21312 60x130x31mm
Vòng bi Koyo LM102949/10, Bạc đạn Koyo LM102949/10