Vòng bi NTN 21308C 40x90x23mm, Bạc đạn NTN 21308C 40x90x23mm có thông số kỹ thuật:
Chất liệu: Thép
Kích thước lỗ khoan: 40 mm
Đường kính ngoài: 90 mm
Kích thước: 40x90x23 mm
Vòng bi NTN 21308C 40x90x23mm, Bạc đạn NTN 21308C 40x90x23mm có series:
Mã vòng bi | Kích thước (mm) | Khả năng chịu tải(kN) | Tốc độ giới hạn (min-1) | |||
Lỗ khoan | Chiều dài | Chiều rộng | Mỡ | Dầu | ||
Vòng bi NTN 22205EAW33 | 25 | 52 | 18 | 57.3 | 10 400 | 13 000 |
Vòng bi NTN 22205EMW33 | 25 | 52 | 18 | 57.3 | 10 400 | 13 000 |
Vòng bi NTN 22206EAW33 | 30 | 62 | 20 | 75.7 | 8 800 | 11 000 |
Vòng bi NTN 22206EMW33 | 30 | 62 | 20 | 75.7 | 8 800 | 11 000 |
Vòng bi NTN 22207EAW33 | 35 | 72 | 23 | 100 | 7 500 | 9 400 |
Vòng bi NTN 22207EMW33 | 35 | 72 | 23 | 100 | 7 500 | 9 400 |
Vòng bi NTN 22208EAD1 | 40 | 80 | 23 | 116 | 6 800 | 8 500 |
Vòng bi NTN 22208EMD1 | 40 | 80 | 23 | 110 | 6 800 | 8 500 |
Vòng bi NTN 21308C | 40 | 90 | 23 | 98 | 4 900 | 6 400 |
Vòng bi NTN 22308EAD1 | 40 | 90 | 33 | 169 | 5 400 | 6 600 |
Vòng bi NTN 22308EMD1 | 40 | 90 | 33 | 169 | 5 400 | 6 600 |
Vòng bi NTN 22209EAD1 | 45 | 85 | 23 | 121 | 6 100 | 7 700 |
Vòng bi NTN 22209EMD1 | 45 | 85 | 23 | 116 | 6 100 | 7 700 |
Vòng bi NTN 21309C | 45 | 100 | 25 | 114 | 4 400 | 5 700 |
Vòng bi NTN 22309EAD1 | 45 | 100 | 36 | 206 | 4 600 | 5 700 |
Vòng bi NTN 21308C 40x90x23mm, Bạc đạn NTN 21308C 40x90x23mm được ứng dụng trong:
Do có tính chất bền, độ cứng cao. Được sản xuất với độ chính xác cao, tốc độ quay cao,…Nên chúng được ứng dụng cho ngành công nghiệp siêu nặng như dầu mỏ, vận tải hạng nặng, công nghiệp than, xây dựng, xi măng, nhiệt điện,…
Xem thêm:
Vòng bi 30310DJR 50x110x27mm, Bạc đạn 30310DJR 50x110x27mm
Vòng bi THK KH2540PP, Bạc đạn THK KH2540PP
Vòng bi IKO LM30UU, Bạc đạn IKO LM30UU