Vòng bi NTN 21312 60x130x31mm, Bạc đạn NTN 21312 60x130x31mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 60 mm
Đường kính ngoài: 130 mm
Kích thước: 60x130x31 mm
Vòng bi NTN 21312 60x130x31mm, Bạc đạn NTN 21312 60x130x31mm có series:
Mã vòng bi | Kích thước (mm) | Khả năng chịu tải(kN) | Tốc độ giới hạn (min-1) | |||
Lỗ khoan | Chiều dài | Chiều rộng | Mỡ | Dầu | ||
Vòng bi NTN 22205EAW33 | 25 | 52 | 18 | 57.3 | 10 400 | 13 000 |
Vòng bi NTN 22205EMW33 | 25 | 52 | 18 | 57.3 | 10 400 | 13 000 |
Vòng bi NTN 22206EAW33 | 30 | 62 | 20 | 75.7 | 8 800 | 11 000 |
Vòng bi NTN 22206EMW33 | 30 | 62 | 20 | 75.7 | 8 800 | 11 000 |
Vòng bi NTN 22207EAW33 | 35 | 72 | 23 | 100 | 7 500 | 9 400 |
Vòng bi NTN 22207EMW33 | 35 | 72 | 23 | 100 | 7 500 | 9 400 |
Vòng bi NTN 22208EAD1 | 40 | 80 | 23 | 116 | 6 800 | 8 500 |
Vòng bi NTN 22208EMD1 | 40 | 80 | 23 | 110 | 6 800 | 8 500 |
Vòng bi NTN 21308C | 40 | 90 | 23 | 98 | 4 900 | 6 400 |
Vòng bi NTN 22308EAD1 | 40 | 90 | 33 | 169 | 5 400 | 6 600 |
Vòng bi NTN 22308EMD1 | 40 | 90 | 33 | 169 | 5 400 | 6 600 |
Vòng bi NTN 22209EAD1 | 45 | 85 | 23 | 121 | 6 100 | 7 700 |
Vòng bi NTN 22209EMD1 | 45 | 85 | 23 | 116 | 6 100 | 7 700 |
Vòng bi NTN 21309C | 45 | 100 | 25 | 114 | 4 400 | 5 700 |
Vòng bi NTN 22309EAD1 | 45 | 100 | 36 | 206 | 4 600 | 5 700 |
Vòng bi NTN 22309EMD1 | 45 | 100 | 36 | 206 | 4 600 | 5 700 |
Vòng bi NTN 22210EAD1 | 50 | 90 | 23 | 130 | 5 700 | 7 200 |
Vòng bi NTN 22210EMD1 | 50 | 90 | 23 | 125 | 5 700 | 7 200 |
Vòng bi NTN 21310C | 50 | 110 | 27 | 131 | 4 000 | 5 200 |
Vòng bi NTN 22310EAD1 | 50 | 110 | 40 | 250 | 4 300 | 5 300 |
Vòng bi NTN 22310EMD1 | 50 | 110 | 40 | 250 | 4 300 | 5 300 |
Vòng bi NTN 22211EAD1 | 55 | 100 | 25 | 155 | 5 300 | 6 700 |
Vòng bi NTN 22211EMD1 | 55 | 100 | 25 | 148 | 5 300 | 6 700 |
Vòng bi NTN 21311 | 55 | 120 | 29 | 161 | 3 700 | 4 800 |
Vòng bi NTN 22311EAD1 | 55 | 120 | 43 | 296 | 3 900 | 4 800 |
Vòng bi NTN 22311EMD1 | 55 | 120 | 43 | 296 | 3 900 | 4 800 |
Vòng bi NTN 22212EAD1 | 60 | 110 | 28 | 187 | 4 800 | 6 000 |
Vòng bi NTN 22212EMD1 | 60 | 110 | 28 | 179 | 4 800 | 6 000 |
Vòng bi NTN 21312 | 60 | 130 | 31 | 186 | 3 400 | 4 400 |
Vòng bi NTN 22312EAD1 | 60 | 130 | 46 | 340 | 3 600 | 4 600 |
Vòng bi NTN 22312EMD1 | 60 | 130 | 46 | 340 | 3 600 | 4 600 |
Vòng bi NTN 22213EAD1 | 65 | 120 | 31 | 226 | 4 400 | 5 500 |
Vòng bi NTN 22213EMD1 | 65 | 120 | 31 | 217 | 4 400 | 5 500 |
Vòng bi NTN 21312 60x130x31mm, Bạc đạn NTN 21312 60x130x31mm được ứng dụng trong:
Do có tính chất bền, độ cứng cao. Được sản xuất với độ chính xác cao, tốc độ quay cao,…Nên chúng được ứng dụng cho ngành công nghiệp siêu nặng như dầu mỏ, vận tải hạng nặng, công nghiệp than, xây dựng, xi măng, nhiệt điện,…
Xem thêm:
Vòng bi NTN 21310C 50x110x27mm, Bạc đạn NTN 21310C 50x110x27mm
Vòng bi Koyo 6216M 80x140x26mm, Bạc đạn Koyo 6216M 80x140x26mm
Vòng bi Koyo 25877/21, Bạc đạn Koyo 25877/21 34.925×73.025×24.608mm
Vòng bi THK KH2540PP, Bạc đạn THK KH2540PP