Vòng bi NTN 22208EAD1 40x80x23mm, Bạc đạn NTN 22208EAD1 40x80x23mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 40 mm
Đường kính ngoài: 80 mm
Kích thước: 40x80x23mm
Vòng bi NTN 22208EAD1 40x80x23mm, Bạc đạn NTN 22208EAD1 40x80x23mm có series:
Mã vòng bi | Kích thước (mm) | Khả năng chịu tải(kN) | Tốc độ giới hạn (min-1) | |||
Lỗ khoan | Chiều dài | Chiều rộng | Mỡ | Dầu | ||
Vòng bi NTN 22205EAW33 | 25 | 52 | 18 | 57.3 | 10 400 | 13 000 |
Vòng bi NTN 22205EMW33 | 25 | 52 | 18 | 57.3 | 10 400 | 13 000 |
Vòng bi NTN 22206EAW33 | 30 | 62 | 20 | 75.7 | 8 800 | 11 000 |
Vòng bi NTN 22206EMW33 | 30 | 62 | 20 | 75.7 | 8 800 | 11 000 |
Vòng bi NTN 22207EAW33 | 35 | 72 | 23 | 100 | 7 500 | 9 400 |
Vòng bi NTN 22207EMW33 | 35 | 72 | 23 | 100 | 7 500 | 9 400 |
Vòng bi NTN 22208EAD1 | 40 | 80 | 23 | 116 | 6 800 | 8 500 |
Vòng bi NTN 22208EMD1 | 40 | 80 | 23 | 110 | 6 800 | 8 500 |
Vòng bi NTN 21308C | 40 | 90 | 23 | 98 | 4 900 | 6 400 |
Vòng bi NTN 22308EAD1 | 40 | 90 | 33 | 169 | 5 400 | 6 600 |
Vòng bi NTN 22308EMD1 | 40 | 90 | 33 | 169 | 5 400 | 6 600 |
Vòng bi NTN 22209EAD1 | 45 | 85 | 23 | 121 | 6 100 | 7 700 |
Vòng bi NTN 22209EMD1 | 45 | 85 | 23 | 116 | 6 100 | 7 700 |
Vòng bi NTN 21309C | 45 | 100 | 25 | 114 | 4 400 | 5 700 |
Vòng bi NTN 22309EAD1 | 45 | 100 | 36 | 206 | 4 600 | 5 700 |
Vòng bi NTN 22208EAD1 40x80x23mm, Bạc đạn NTN 22208EAD1 40x80x23mm được ứng dụng trong:
Do có tính chất bền, độ cứng cao. Được sản xuất với độ chính xác cao, tốc độ quay cao,…Nên chúng được ứng dụng cho ngành công nghiệp siêu nặng như dầu mỏ, vận tải hạng nặng, công nghiệp than, xây dựng, xi măng, nhiệt điện,…
Xem thêm:
Vòng bi Koyo 6015M 75x110x20mm, Bạc đạn Koyo 6015M 75x110x20mm
Vòng bi Koyo 661/652, Bạc đạn Koyo 661/652 79x152x41mm
Vòng bi Koyo JLM104948/10, Bạc đạn JLM104948/10
Vòng bi IKO TA1720Z 17x24x20mm, Bạc đạn IKO TA1720Z 17x24x20mm