Vòng bi NTN 4T-30204 20x47x14mm, Bạc đạn NTN 4T-30204 20x47x14mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước: 20x47x14 mm
Vòng bi NTN 4T-30204 20x47x14mm, Bạc đạn NTN 4T-30204 20x47x14mm có series:
Mã vòng bi | Kích thước (mm) | Khả năng chịu tải(kN) | Tốc độ giới hạn (min-1) | ||||
Lỗ khoan | Chiều dài | Chiều rộng | Mỡ | Dầu | |||
Vòng bi NTN 4T-30302 | 15 | 42 | 13 | 25.8 | 9 900 | 13 000 | |
Vòng bi NTN 4T-30203 | 17 | 40 | 12 | 22.7 | 9 900 | 13 000 | |
Vòng bi NTN 4T-32203 | 17 | 40 | 16 | 30.5 | 9 900 | 13 000 | |
Vòng bi NTN 4T-32203R | 17 | 40 | 16 | 29.1 | 9 900 | 13 000 | |
Vòng bi NTN 4T-30303 | 17 | 47 | 14 | 32 | 9 000 | 12 000 | |
Vòng bi NTN 4T-32004X | 20 | 42 | 15 | 27.6 | 9 500 | 13 000 | |
Vòng bi NTN 4T-30204 | 20 | 47 | 14 | 31 | 8 800 | 12 000 | |
Vòng bi NTN 4T-32204 | 20 | 47 | 18 | 40.5 | 8 800 | 12 000 | |
Vòng bi NTN 4T-30304A | 20 | 52 | 16 | 39 | 8 000 | 11 000 | |
Vòng bi NTN 4T-30304CA | 20 | 52 | 16 | 34.5 | 7 600 | 10 000 | |
Vòng bi NTN 4T-32304 | 20 | 52 | 21 | 51.5 | 8 000 | 11 000 | |
Vòng bi NTN 4T-320/22X | 22 | 44 | 15 | 30 | 8 900 | 12 000 | |
Vòng bi NTN 4T-32005X | 25 | 47 | 15 | 31 | 7 900 | 11 000 | |
Vòng bi NTN 4T-33005 | 25 | 47 | 17 | 36 | 8 000 | 11 000 | |
Vòng bi NTN 4T-30205 | 25 | 52 | 15 | 35 | 7 300 | 9 800 |
Vòng bi NTN 4T-30204 20x47x14mm, Bạc đạn NTN 4T-30204 20x47x14mm được ứng dụng trong:
Ứng dụng hiệu quả cho các ngành công nghiệp chế tạo ô tô, các ngành công nghiệp nặng, ngành sản xuất, chế biến giấy, ngành điện, ngành khai thác mỏ, xây dựng đường sắt, ngành công nghiệp thép,..
Xem thêm:
Vòng bi NTN 4T-30203 17x40x12mm, Bạc đạn NTN 4T-30203 17x40x12mm
Vòng bi NTN 21312 60x130x31mm, Bạc đạn NTN 21312 60x130x31mm
Vòng bi NTN 6211M 55x100x21 mm, Bạc đạn NTN 6211M 55x100x21 mm
Vòng bi NTN 6213M 65x120x23 mm, Bạc đạn NTN 6213M 65x120x23 mm