Vòng bi NTN 4T-55187C/55443 47.625×112.712×30.162mm, Bạc đạn NTN 4T-55187C/55443 47.625×112.712×30.162mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước (mm): 47.625×112.712×30.162
Đường kính lỗ khoan (mm): 47.625
Đường kính ngoài (mm): 112.712
Chiều rộng (mm): 30.162
d – 47.625 mm
D – 112,712 mm
T – 30.162 mm
B – 26.909 mm
C – 20.638 mm
R – 3.5 mm
r – 3.3 mm
Trọng lượng – 1.44 Kg
Vòng bi NTN 4T-55187C/55443 47.625×112.712×30.162mm, Bạc đạn NTN 4T-55187C/55443 47.625×112.712×30.162mm có series:
Model NO. | d | D | H | m |
30204X2/P6XYB5 | 20 mm | 47 mm | 15 mm | 0.12 KG |
30305X2 | 25 mm | 62 mm | 18.25 mm | 0.27 KG |
31306X2A/HAP5-1 | 30 mm | 72 mm | 24 mm | 0.46 KG |
31306X2A-1-SG | 30 mm | 74 mm | 24 mm | 0.46 KG |
30607 | 35 mm | 65 mm | 18 mm | 0.25 KG |
30607-1 | 35 mm | 65 mm | 18 mm | 0.25 KG |
30207X1 | 35 mm | 80 mm | 18.25 mm | 0.43 KG |
32307X2A/YAB | 35 mm | 80 mm | 29.15 mm | 0.7 KG |
32307X3A/HAP5 | 35 mm | 89 mm | 38 mm | 1.22 KG |
323/36X4/YB2 | 36.51 mm | 90 mm | 35.25 mm | 1.18 KG |
306/37 | 37 mm | 92 mm | 35.3 mm | 1.19 KG |
306/39X4 | 39.7 mm | 90 mm | 25.4 mm | 0.77 KG |
32008X3 | 40 mm | 73 mm | 21 mm | 0.36 KG |
30306 | 40 mm | 80 mm | 21.5 mm | 0.45 KG |
33208X2A | 40 mm | 80 mm | 30 mm | 0.67 KG |
306/42 | 42 mm | 76 mm | 24 mm | 0.48 KG |
306/42/P6XYB2 | 42 mm | 76 mm | 23.8 mm | 0.48 KG |
323/42R | 42 mm | 100 mm | 38.25 mm | 1.55 KG |
32209X2A | 45 mm | 85 mm | 24.75 mm | 0.62 KG |
30309X2B | 45 mm | 100 mm | 32 mm | 1.08 KG |
Vòng bi NTN 4T-55187C/55443 47.625×112.712×30.162mm, Bạc đạn NTN 4T-55187C/55443 47.625×112.712×30.162mm được ứng dụng trong:
Ứng dụng hiệu quả cho các ngành công nghiệp chế tạo ô tô, các ngành công nghiệp nặng, ngành sản xuất, chế biến giấy, ngành điện, ngành khai thác mỏ, xây dựng đường sắt, ngành công nghiệp thép,..
Xem thêm:
Vòng bi AC5033 250x330x37mm, Bạc đạn AC5033 250x330x37mm
Vòng bi KOYO HM88542/HM88510 73.025×31.75×29.37mm, Bạc đạn KOYO HM88542/HM88510 73.025×31.75×29.37mm
Vòng bi KOYO 598/592A 92.075×152.4×39.688mm, Bạc đạn KOYO 598/592A 92.075×152.4×39.688mm
Vòng bi K580/572 82.55×139.992×36.512mm, Bạc đạn K580/572 82.55×139.992×36.512mm