Vòng bi NTN 6011M 55x90x18mm, Bạc đạn NTN 6011M 55x90x18mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 55 – 90 mm
Đường kính ngoài: 90 mm
Kích thước: 55x90x18 mm
Vòng bi NTN 6011M 55x90x18mm, Bạc đạn NTN 6011M 55x90x18mm có series:
Khối lượng | Khả năng chịu tải | Tốc độ giới hạn tải trọng | Tốc độ | Designations | |||||
động | tĩnh | Tốc độ tham chiếu | Tốc độ giới hạn | Mã vòng bi | Snap ring | ||||
d[mm] | D[mm] | B[mm] | C[kN] | C0[kN] | Pu[kN] | [r/min] | [r/min] | ||
50 | 110 | 40 | 61.8 | 38 | 1.6 | 4300 |
Vòng bi NTN 62310-2RS1
|
||
50 | 110 | 40 | 81.9 | 69.5 | 2.9 | 10000 | 5300 |
Vòng bi NTN 4310 ATN9
|
|
50 | 130 | 31 | 87.1 | 52 | 2.2 | 12000 | 7500 | Vòng bi NTN 6410 | |
50 | 130 | 31 | 87.1 | 52 | 2.2 | 12000 | 7500 | Vòng bi NTN 6410 NR | SP 130 |
50.8 | 101.6 | 20.638 | 46.2 | 29 | 1.25 | 14000 | 9000 |
Vòng bi NTN RLS 16
|
|
50.8 | 114.3 | 26.988 | 61.8 | 38 | 1.6 | 13000 | 8500 |
Vòng bi NTN RMS 16
|
|
55 | 72 | 9 | 7.15 | 8.5 | 345 | 19.000 | 9500 |
Vòng bi NTN W 61811-2Z
|
|
55 | 72 | 9 | 7.15 | 8.5 | 345 | 19.000 | 12000 |
Vòng bi NTN W 61811
|
|
55 | 72 | 9 | 7.15 | 8.5 | 345 | 5300 |
Vòng bi NTN W 61811-2RS1
|
||
55 | 72 | 9 | 09.04 | 8.8 | 375 | 19.000 | 9500 |
Vòng bi NTN 61811-2RZ
|
|
55 | 72 | 9 | 09.04 | 8.8 | 375 | 19.000 | 12000 |
Vòng bi NTN 61811
|
|
55 | 72 | 9 | 09.04 | 8.8 | 375 | 5300 |
Vòng bi NTN 61811-2RS1
|
||
55 | 80 | 13 | 14.3 | 14 | 0.6 | 17000 | 8500 |
Vòng bi NTN W 61911-2Z
|
|
55 | 80 | 13 | 14.3 | 14 | 0.6 | 17000 | 11000 |
Vòng bi NTN W 61911
|
|
55 | 80 | 13 | 14.3 | 14 | 0.6 | 5000 |
Vòng bi NTN W 61911-2RS1
|
||
55 | 80 | 13 | 16.5 | 14 | 0.6 | 17000 | 11000 |
Vòng bi NTN 61911
|
|
55 | 80 | 13 | 16.5 | 14 | 0.6 | 5000 |
Vòng bi NTN 61911-2RS1
|
||
55 | 90 | 11 | 20.3 | 14 | 695 | 16.000 | 10000 |
Vòng bi NTN 16011
|
|
55 | 90 | 18 | 29.6 | 21.2 | 0.9 | 16000 | 8000 |
Vòng bi NTN 6011-2Z
|
|
55 | 90 | 18 | 29.6 | 21.2 | 0.9 | 16000 | 10000 | Vòng bi NTN 6011 | |
55 | 90 | 18 | 29.6 | 21.2 | 0.9 | 16000 | 10000 | Vòng bi NTN 6011 NR | SP 90 |
55 | 90 | 18 | 29.6 | 21.2 | 0.9 | 16000 | 10000 |
Vòng bi NTN 6011-Z
|
|
55 | 90 | 18 | 29.6 | 21.2 | 0.9 | 16000 | 14000 |
Vòng bi NTN 6011 M
|
|
55 | 90 | 18 | 29.6 | 21.2 | 0.9 | 4500 |
Vòng bi NTN 6011-2RS1
|
||
55 | 90 | 18 | 29.6 | 21.2 | 0.9 | 4500 |
Vòng bi NTN 6011-RS1
|
||
55 | 100 | 21 | 46.2 | 29 | 1.25 | 14000 | 7000 |
Vòng bi NTN 6211-2Z
|
|
55 | 100 | 21 | 46.2 | 29 | 1.25 | 14000 | 7000 | Vòng bi NTN 6211-2ZNR | SP 100 |
Vòng bi NTN 6011M 55x90x18mm, Bạc đạn NTN 6011M 55x90x18mm được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi NTN 6309M 45x100x25 mm, Bạc đạn NTN 6309M 45x100x25 mm
Vòng bi NTN 21312 60x130x31mm, Bạc đạn NTN 21312 60x130x31mm
Vòng bi NTN 32307 35x80x31mm, Bạc đạn NTN 32307 35x80x31mm
Vòng bi 606ZZCM, Bạc đạn 606ZZCM